Nhận định mức giá xe Volvo XC90 2021 Recharge T8 AWD đã qua sử dụng
Giá đề xuất 3.179.000.000 đồng cho chiếc Volvo XC90 2021 bản T8 Recharge AWD với số km 39.000 là mức giá khá cao trên thị trường xe cũ hiện nay tại Việt Nam nhưng không phải là vô lý. Đặc biệt khi đây là bản Inscription, nhập khẩu nguyên chiếc từ Thụy Điển, xe còn bảo hành hãng và xe chỉ có một chủ sử dụng.
Phân tích chi tiết và so sánh với thị trường
Tiêu chí | Chiếc xe đang bán | Mức giá tham khảo thị trường (2023-2024) | Nhận xét |
---|---|---|---|
Mẫu xe & Phiên bản | Volvo XC90 Recharge T8 Inscription AWD | Volvo XC90 T8 Recharge Inscription (2020-2021) | Bản cao cấp nhất của XC90, nhiều công nghệ và trang bị an toàn, động cơ hybrid mạnh mẽ |
Năm sản xuất | 2021 | 2020-2021 | Xe còn mới, không quá cũ, ít hao mòn |
Số km đã đi | 39.000 km | 30.000 – 50.000 km | Số km hợp lý, xe vận hành nhẹ nhàng, ít hao mòn |
Xuất xứ | Nhập khẩu nguyên chiếc Thụy Điển | Nhập khẩu hoặc lắp ráp trong nước | Xe nhập khẩu nguyên chiếc thường có giá cao hơn, đảm bảo chất lượng và trang bị chuẩn |
Tình trạng xe | 1 chủ, bảo hành hãng còn hiệu lực | Xe cũ nhiều chủ, bảo hành hết | Giá trị xe giữ tốt hơn, ít rủi ro khi còn bảo hành hãng |
Giá bán | 3.179.000.000 đ | 2.700.000.000 – 3.200.000.000 đ | Giá này thuộc nhóm cao so với thị trường xe cũ XC90 T8 2021. Tuy nhiên, xe có nhiều ưu điểm như xe nhập Thụy Điển, 1 chủ, còn bảo hành hãng, ngoại thất và nội thất đẹp, số km hợp lý. |
Lưu ý khi quyết định mua xe
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và tình trạng pin lithium-ion của xe hybrid vì chi phí thay thế rất cao.
- Xác minh giấy tờ pháp lý, biển số và tình trạng đăng kiểm còn hiệu lực.
- Đề nghị kiểm tra kỹ phần ngoại thất, nội thất và hệ thống điện hybrid tại các trung tâm dịch vụ Volvo chính hãng hoặc uy tín.
- Xem xét kỹ phụ kiện đi kèm, bảo hành còn lại và các điều khoản bảo hành khi mua lại.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên các thông tin và so sánh thực tế:
- Nếu xe trong tình trạng xuất sắc, bảo hành còn dài, không có hư hỏng hay thay thế linh kiện, giá từ 2.900.000.000 đến 3.050.000.000 đồng là hợp lý hơn.
- Nếu có bất kỳ dấu hiệu hao mòn hoặc cần bảo dưỡng lớn, mức giá nên giảm xuống khoảng 2.700.000.000 đến 2.850.000.000 đồng.
Như vậy, mức giá hiện tại là có thể chấp nhận được nếu bạn ưu tiên xe còn bảo hành hãng, xe nhập khẩu nguyên chiếc và không ngại chi phí cao. Tuy nhiên, nếu muốn thương lượng để có giá tốt hơn, nên đề xuất mức giá dưới 3.050.000.000 đồng.