Nhận định về mức giá 996 triệu đồng cho Ford Ranger Raptor 2021, đã chạy 63.000 km
Mức giá 996 triệu đồng là tương đối hợp lý
Phân tích chi tiết
Yếu tố | Thông tin xe | Tham khảo thị trường |
---|---|---|
Đời xe | 2021 | Ford Ranger Raptor 2021 đa phần còn mới, nhiều xe chạy dưới 40.000 km có giá từ 1,05 – 1,15 tỷ đồng. |
Số km đã đi | 63.000 km | Xe Ranger Raptor thường có giá giảm nhẹ nếu số km trên 50.000 km, mức giá 990 triệu đến 1 tỷ đồng phổ biến với xe từ 50.000 – 70.000 km. |
Xuất xứ và phiên bản | Thái Lan, phiên bản 615971 (Raptor) | Ranger Raptor Thái Lan là bản cao cấp, được đánh giá cao về vận hành và độ bền. |
Tình trạng xe | Xe 1 chủ, không đâm đụng, không thủy kích, bảo hành hãng, kiểm định 167 điểm | Xe được cam kết kỹ thuật, bảo hành chính hãng là điểm cộng lớn, giúp giữ giá tốt hơn trên thị trường. |
Trang bị thêm | Nắp thùng cuộn điện, camera hành trình, phim cách nhiệt | Trang bị thêm không ảnh hưởng nhiều đến giá cơ bản nhưng hỗ trợ tiện ích, giúp xe có sức cạnh tranh tốt hơn. |
Thị trường TP Hồ Chí Minh | Phường 2, Quận Tân Bình | Thị trường mua bán xe cũ tại TP.HCM khá sôi động, giá xe Ford Ranger Raptor cũ cao hơn các tỉnh khác khoảng 5-10% do nhu cầu cao. |
So sánh giá thực tế các xe tương tự
Xe | Đời xe | Số km | Giá tham khảo (triệu đồng) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Ford Ranger Raptor | 2021 | 40.000 km | 1.050 – 1.150 | Xe bảo hành hãng, 1 chủ, điều kiện tốt |
Ford Ranger Raptor | 2020 | 60.000 km | 900 – 970 | Xe tương tự, 1 chủ |
Ford Ranger Raptor | 2021 | 63.000 km (xe đang xem) | 996 | Cam kết bảo hành, không đâm đụng |
Lưu ý khi quyết định mua
- Kiểm tra kỹ hồ sơ chính chủ, giấy tờ pháp lý rõ ràng, tránh rủi ro về sau.
- Yêu cầu xem lịch sử bảo dưỡng đầy đủ để đảm bảo xe được chăm sóc đúng cách.
- Thử lái để kiểm tra tình trạng vận hành, hộp số, động cơ và hệ thống phanh.
- Kiểm tra hiện trạng xe thực tế, nhất là phần gầm, vỏ xe để xác định không có dấu hiệu va chạm, ngập nước.
- Thương lượng giá dựa trên hiện trạng xe và các trang bị thêm.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Nếu xe đảm bảo các cam kết trên và trạng thái tốt, mức giá từ 960 triệu đến 980 triệu đồng sẽ là mức hợp lý để thương lượng, tạo ra sự hấp dẫn so với các xe tương tự trên thị trường.
Nếu có chi phí nâng cấp hoặc phụ kiện thêm cần thiết, giá có thể điều chỉnh tăng nhẹ, tuy nhiên không nên vượt quá 1 tỷ đồng cho xe đã chạy 63.000 km.