Nhận định mức giá 950 triệu đồng cho Toyota Fortuner 2.7AT 2 cầu 2020
Mức giá 950 triệu đồng cho Toyota Fortuner 2.7AT 2 cầu sản xuất 2020, chạy 37.000 km tại TP. Hồ Chí Minh là mức giá khá hợp lý. Trong bối cảnh thị trường xe SUV cỡ trung đã qua sử dụng tại Việt Nam hiện nay, giá này phản ánh đúng mức độ khấu hao, trang bị và tình trạng xe.
Phân tích chi tiết giá bán
| Tiêu chí | Thông số xe | Giá tham khảo thị trường (triệu VNĐ) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Mẫu xe và năm sản xuất | Toyota Fortuner 2.7AT 2 cầu, sản xuất 2020 (model 2021) | 900 – 980 | Giá nằm trong khoảng phổ biến cho dòng xe đời 2020, model 2021. |
| Số km đã đi | 37.000 km | Không ảnh hưởng lớn do xe còn khá mới | Chỉ số km hợp lý, không phải xe chạy quá nhiều, giúp duy trì giá tốt. |
| Màu sắc và trang bị | Màu trắng, hộp số tự động, 2 cầu, 5 chỗ | Không có phụ phí lớn | Màu trắng phổ biến, dễ bán lại, 2 cầu phù hợp với khách cần xe đa dụng. |
| Địa điểm giao dịch | TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh | Thị trường lớn, giá cạnh tranh | Giá có thể cao hơn so với các tỉnh khác do thị trường TP.HCM sôi động. |
So sánh giá với thị trường
Dưới đây là bảng so sánh giá tham khảo các mẫu Toyota Fortuner 2.7AT 2 cầu trên thị trường đã qua sử dụng trong khoảng năm 2019-2021 tại khu vực TP.HCM:
| Model | Năm sản xuất | Số km đã đi | Giá bán (triệu VNĐ) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Fortuner 2.7AT 2 cầu | 2019 | 50.000 km | 890 – 920 | Xe đã qua sử dụng nhiều hơn, giá thấp hơn |
| Fortuner 2.7AT 2 cầu | 2020 | 30.000 – 40.000 km | 930 – 960 | Giá phổ biến cho xe tương tự |
| Fortuner 2.7AT 2 cầu | 2021 | 20.000 – 30.000 km | 980 – 1.050 | Giá cao hơn nhờ số km thấp và đời mới hơn |
Lưu ý khi xuống tiền mua xe
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng tại đại lý chính hãng để đảm bảo xe được chăm sóc đúng quy trình.
- Thẩm định tình trạng xe thực tế, đặc biệt hệ thống 2 cầu, hộp số tự động, hệ thống điện và các chi tiết nội ngoại thất.
- Xem xét giấy tờ pháp lý xe, bao gồm đăng ký, biển số chính chủ và các giấy tờ liên quan.
- Thương lượng giá dựa trên tình trạng thực tế; có thể giảm 10-20 triệu nếu phát hiện lỗi nhỏ hoặc cần bảo dưỡng.
- So sánh giá với các xe tương tự trên thị trường và cân nhắc lựa chọn xe có bảo hành còn hiệu lực hoặc bảo hành mở rộng.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích và khảo sát thị trường, nếu xe trong tình trạng rất tốt, bảo dưỡng đầy đủ, không va chạm, đề xuất mức giá hợp lý để thương lượng là:
- 900 – 930 triệu đồng nếu muốn có ưu đãi giá tốt hơn và không gấp gáp.
- 930 – 950 triệu đồng nếu xe chuẩn, bảo hành hãng còn dài, giấy tờ sạch.
Trong trường hợp chủ xe cần bán nhanh hoặc xe có dấu hiệu hao mòn nhẹ, việc xuống giá về khoảng 900 triệu là phù hợp.



