Nhận định mức giá Toyota Prado VX 2.7L 2021 tại 2,468 tỷ VNĐ
Mức giá 2,468 tỷ đồng cho chiếc Toyota Prado nhập khẩu, sản xuất năm 2021, đã đi khoảng 50,000 km là khá cao so với thị trường hiện nay. Dòng Prado VX 2.7L thuộc phân khúc SUV 7 chỗ cỡ trung cao cấp, giá xe mới thường dao động từ 2,4 – 2,6 tỷ tùy phiên bản và trang bị. Mức lăn bánh 50,000 km đã tương đối nhiều cho một xe 3 năm tuổi, điều này thường sẽ kéo giá xuống do hao mòn và giá trị khấu hao.
Phân tích chi tiết mức giá và so sánh thị trường
| Tiêu chí | Thông tin xe đang bán | Tham khảo thị trường (Toyota Prado VX 2.7L 2020-2021 đã qua sử dụng) |
|---|---|---|
| Giá niêm yết mới (tham khảo) | ~ 2,5 – 2,6 tỷ VNĐ | Xe mới 2021, bản cao cấp có giá khoảng 2,55 tỷ |
| Giá xe đã qua sử dụng | 2,468 tỷ VNĐ | Thường từ 2,1 – 2,3 tỷ cho xe đi 30,000 – 40,000 km |
| Số km đã đi | 50,000 km | Thông thường xe 3 năm tuổi có km khoảng 30,000 – 40,000 km |
| Xuất xứ | Nhập khẩu | Xe nhập khẩu có giá cao hơn xe lắp ráp trong nước khoảng 5-10% |
| Trang bị option | Cam 360, cửa hít, sấy ghế, cảnh báo điểm mù, điều hòa 3 vùng, hộp lạnh,… | Thêm option có thể tăng giá 50-100 triệu đồng |
Nhận xét về giá và đề xuất
Giá 2,468 tỷ đồng là mức giá gần với xe mới và cao hơn hẳn giá phổ biến của xe đã qua sử dụng cùng đời và km. Mức km 50,000 cho xe 3 năm tuổi là khá cao, có thể phản ánh xe đã sử dụng nhiều, do đó giá nên giảm để hợp lý hơn.
Xe có nhiều option cao cấp và là bản VX nhập khẩu nên có thể chênh lệch giá so với xe lắp ráp. Tuy nhiên, vẫn nên thương lượng giảm giá ít nhất 100-150 triệu đồng để phù hợp với tình trạng sử dụng và thị trường.
Lưu ý khi quyết định xuống tiền mua xe
- Kiểm tra kỹ hồ sơ pháp lý, giấy tờ nhập khẩu và đăng kiểm để đảm bảo không có vướng mắc pháp lý.
- Kiểm tra kỹ tình trạng động cơ, hộp số và hệ thống dẫn động 4WD, do xe đã chạy 50,000 km.
- Đánh giá tổng thể khung gầm, hệ thống điện và các tính năng an toàn – đặc biệt là các option như cửa hít, camera 360, cảnh báo điểm mù.
- Xem xét bảo hành còn lại hoặc khả năng bảo dưỡng, sửa chữa trong tương lai.
- Thương lượng giá để đảm bảo nhận được mức giá hợp lý hơn, dự kiến khoảng 2,3 – 2,35 tỷ nếu xe trong tình trạng tốt.
Kết luận
Nếu bạn đánh giá cao xe nhập khẩu, các option cao cấp và không ngại mức km đã đi thì mức giá 2,468 tỷ đồng có thể chấp nhận trong trường hợp xe thực sự nguyên bản, bảo dưỡng tốt và không có vấn đề kỹ thuật. Tuy nhiên, nếu muốn mua với giá hợp lý và tránh rủi ro, nên thương lượng về mức giá thấp hơn, khoảng 2,3-2,35 tỷ đồng.









