Nhận định mức giá 495 triệu cho Ford Ranger Wildtrak 3.2L 4×4 AT 2016
Mức giá 495 triệu đồng cho chiếc Ford Ranger Wildtrak 2016 bản 3.2L 4×4 AT nhập khẩu Thái Lan là mức giá khá hợp lý trên thị trường hiện nay.
Lý do:
- Xe thuộc dòng Wildtrak cao cấp, sử dụng động cơ dầu 3.2L mạnh mẽ 197 mã lực cùng hộp số tự động 6 cấp và dẫn động 4 bánh, rất phù hợp với nhu cầu sử dụng đa dạng và khả năng off-road.
- Odo 130.000 km tương đối chuẩn với xe 2016, không quá cao để ảnh hưởng lớn đến tuổi thọ động cơ và hộp số nếu được bảo dưỡng tốt.
- Xe nhập khẩu Thái Lan, thường có chất lượng hoàn thiện và độ bền cao hơn so với xe lắp ráp trong nước.
- Trang bị gói phụ kiện nâng cấp trị giá khoảng 100 triệu đồng gồm phim cách nhiệt, thảm sàn 5D, đề nổ từ xa, màn hình Android đa chức năng, phuộc OME BP51, đèn Bi-LED, body kit Raptor… giúp tăng giá trị sử dụng và thẩm mỹ cho xe.
So sánh giá Ford Ranger Wildtrak 2016 trên thị trường Việt Nam
Phiên bản | Năm sản xuất | Xuất xứ | Km đã đi | Giá tham khảo (triệu đồng) |
---|---|---|---|---|
Wildtrak 3.2L 4×4 AT | 2016 | Nhập Thái Lan | 120,000 – 140,000 | 480 – 520 |
Wildtrak 3.2L 4×4 AT | 2017 | Nhập Thái Lan | 100,000 – 130,000 | 520 – 560 |
Wildtrak 3.2L 4×4 AT | 2015 | Nhập Thái Lan | 130,000 – 150,000 | 450 – 480 |
Như bảng trên cho thấy, mức giá 495 triệu nằm trong khoảng giá phổ biến của xe cùng đời và cấu hình, đặc biệt khi xét đến các phụ kiện nâng cấp đi kèm.
Những lưu ý khi quyết định xuống tiền mua xe này
- Kiểm tra kỹ lưỡng lịch sử bảo dưỡng và tình trạng vận hành để đảm bảo xe không gặp các vấn đề về động cơ, hộp số, hệ dẫn động 4×4.
- Đánh giá tình trạng ngoại thất và nội thất, đặc biệt phần body kit Raptor và các phụ kiện nâng cấp có phải chính hãng hay độ lại, ảnh hưởng đến độ bền và giá trị xe.
- Kiểm tra các hệ thống an toàn như camera lùi, cảm biến trước sau, đề nổ từ xa hoạt động ổn định để đảm bảo tiện nghi và an toàn khi sử dụng.
- Xem xét nguồn gốc giấy tờ, biển số TP.HCM cá nhân sử dụng, tránh các vấn đề sang tên hay tranh chấp.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Nếu xe được bảo dưỡng tốt, không gặp vấn đề kỹ thuật nào và các phụ kiện nâng cấp hoạt động hoàn hảo, giá 495 triệu là chấp nhận được. Tuy nhiên, nếu phát hiện cần chi phí sửa chữa hay bảo trì, có thể thương lượng xuống khoảng 470 – 480 triệu đồng để đảm bảo tổng chi phí hợp lý.
Ngược lại, nếu xe có dấu hiệu hao mòn nhiều, thiếu phụ kiện hoặc giấy tờ không rõ ràng, giá nên thấp hơn hoặc cân nhắc lựa chọn khác.