Nhận định mức giá xe Land Rover Range Rover SVAutobiography LWB 3.0 I6 2020
Mức giá 7 tỷ 999 triệu đồng cho chiếc Land Rover Range Rover SVAutobiography LWB 2020 đã qua sử dụng với lăn bánh khoảng 39,999 km tại Hà Nội có thể được xem là cao nhưng vẫn trong phạm vi có thể chấp nhận được nếu xét đến các yếu tố về phiên bản cao cấp, tình trạng xe, và nguồn gốc nhập khẩu.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | Xe được rao bán | Tham khảo thị trường (Range Rover SVAutobiography 2020-2021) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất và đăng ký | 2020, đăng ký 2021 | 2020 – 2021 | Đúng chuẩn; xe đời mới, gần như mới |
| Số km đã đi | ~39,999 km | Thông thường Range Rover SV Autobiography 2020 có trung bình từ 20,000 – 50,000 km khi bán lại | Chấp nhận được, xe không quá lăn bánh nhiều |
| Động cơ & hộp số | Xăng 3.0L I6, số tự động | Phiên bản tiêu chuẩn SVAutobiography thường dùng động cơ 3.0L hoặc 5.0L, số tự động 8 cấp | Động cơ phù hợp với phiên bản, hộp số hiện đại |
| Dẫn động | AWD (4 bánh toàn thời gian) | Chuẩn cho dòng Range Rover SVAutobiography | Tốt, nâng cao khả năng vận hành |
| Màu sắc | Đen ngoại thất, nâu nội thất | Màu sắc phổ biến, dễ bán lại | Ưu thế về màu sắc sang trọng |
| Số chỗ ngồi | 4 chỗ | Phiên bản SVAutobiography thường có thiết kế 4 chỗ để tối ưu không gian | Phù hợp với phân khúc xe sang hạng sang |
| Xuất xứ | Nhập khẩu | Phổ biến cho dòng xe Range Rover tại Việt Nam | Giá cao hơn xe lắp ráp trong nước |
| Giá bán | 7,999,000,000 VND | Từ 7,5 tỷ đến 8,5 tỷ tùy tình trạng và phiên bản | Giá ở mức trên trung bình, phù hợp nếu xe thực sự như mô tả và bảo dưỡng tốt |
Các lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và tình trạng xe tại hãng chính hãng Land Rover hoặc đại lý uy tín để đảm bảo xe không có lỗi kỹ thuật hoặc tai nạn nghiêm trọng.
- Test xe thực tế và nên có chuyên gia hoặc thợ máy am hiểu xe sang kiểm tra nhằm phát hiện các dấu hiệu ngập nước, đâm đụng hoặc sửa chữa lớn.
- Kiểm tra giấy tờ pháp lý, nguồn gốc xe và các khoản phí liên quan như trước bạ, thuế để tránh rủi ro về mặt pháp lý.
- Đàm phán giá hợp lý dựa trên kết quả kiểm tra và tình trạng xe thực tế.
- Nếu cần thiết, tận dụng hỗ trợ ngân hàng vay tối đa 70% giá trị xe để giảm áp lực tài chính.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên mức giá thị trường, tình trạng xe và các yếu tố đi kèm, mức giá khoảng 7,5 tỷ đến 7,7 tỷ đồng sẽ là mức phù hợp hơn để mua được xe trong tình trạng tốt, đồng thời có dư địa thương lượng hoặc dành chi phí cho bảo dưỡng, làm mới phụ kiện nếu cần.
Nếu xe có chứng nhận bảo dưỡng đầy đủ, không lỗi kỹ thuật, ngoại thất và nội thất gần như mới, cùng các giấy tờ pháp lý minh bạch, mức giá chào bán hiện tại cũng có thể được xem xét.









