Nhận định mức giá bán Toyota Fortuner 2.7V 4×2 AT 2018 tại Hà Nội
Giá 735 triệu đồng cho Toyota Fortuner 2.7V 4×2 AT sản xuất năm 2018 là mức giá tương đối hợp lý trên thị trường hiện nay tại khu vực Hà Nội, đặc biệt khi xe còn giữ được số km đi thấp chỉ 59.000 km và được nhập khẩu nguyên chiếc.
Phân tích chi tiết giá cả và các yếu tố liên quan
| Yếu tố | Thông tin xe bán | Giá thị trường tham khảo (triệu đồng) | Nhận xét | 
|---|---|---|---|
| Dòng xe và phiên bản | Toyota Fortuner 2.7V 4×2 AT | 720 – 760 | Phiên bản 2.7V 4×2 AT là bản cao cấp, trang bị động cơ xăng 2.7L, hộp số tự động, phù hợp với nhu cầu phổ biến. | 
| Năm sản xuất | 2018 | 700 – 760 | Xe 5 năm tuổi, không quá cũ, giá còn giữ tốt. | 
| Số km đã đi | 59.000 km | 700 – 750 | Số km tương đối thấp, giúp xe giữ giá tốt hơn xe cùng đời có km cao hơn. | 
| Tình trạng xe | Đã dùng, kiểm tra 176 hạng mục, không tai nạn, không ngập nước | 700 – 740 | Kiểm tra kỹ càng và cam kết tình trạng xe tốt giúp tăng độ tin cậy, giá có thể cao hơn so với xe thường. | 
| Xuất xứ | Nhập khẩu | 720 – 760 | Xe nhập khẩu thường có nội thất và trang bị tốt hơn xe lắp ráp trong nước, mức giá cao hơn so với xe lắp ráp tương đương. | 
| Màu sắc | Bạc ngoại thất, nâu nội thất | Không ảnh hưởng lớn | Màu bạc là màu phổ biến, dễ bán lại, không ảnh hưởng nhiều đến giá. | 
| Địa điểm bán | Hà Nội | 720 – 760 | Thị trường Hà Nội có nhu cầu cao, giá xe thường nhỉnh hơn các khu vực khác. | 
Lưu ý khi quyết định xuống tiền mua xe
- Kiểm tra kỹ các giấy tờ xe bao gồm đăng ký chính chủ, bảo hiểm, lịch sử bảo dưỡng.
 - Kiểm tra tình trạng thực tế xe, thử lái để đánh giá động cơ, hộp số, hệ thống điện và các tính năng an toàn.
 - Xác minh cam kết không tai nạn, không ngập nước qua kiểm tra kỹ thuật hoặc trung tâm dịch vụ uy tín.
 - Thương lượng giá dựa trên tình trạng thực tế, có thể giảm nhẹ nếu phát hiện các điểm cần sửa chữa hoặc hao mòn.
 - Kiểm tra khả năng hỗ trợ thủ tục sang tên, bảo hành và dịch vụ hậu mãi nếu có.
 
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên các thông tin và so sánh với thị trường, mức giá từ 715 đến 730 triệu đồng sẽ là mức giá hợp lý hơn nếu người mua muốn có thêm đòn bẩy thương lượng. Tuy nhiên, với tình trạng xe tốt như mô tả và các cam kết đi kèm, mức giá 735 triệu đồng cũng có thể chấp nhận được.









