Nhận định mức giá 1.099.000.000 đ cho Ford Everest 2023 Sport 4×2 – 59000 km
Giá 1,099 tỷ đồng đang ở mức khá cao so với thị trường xe đã qua sử dụng cho phiên bản Ford Everest Sport 4×2 đời 2023, đã chạy 59.000 km. Dù xe còn bảo hành hãng và được giới thiệu “like new 99%”, số km khá lớn khiến giá xe giảm đáng kể so với xe mới.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | Xe trong tin | Xe mới Ford Everest Sport 4×2 (2023) | Xe cũ tương đương trên thị trường (2023, 40k-60k km) |
|---|---|---|---|
| Giá | 1.099 tỷ đồng | Khoảng 1.130 – 1.170 tỷ đồng | Khoảng 950 – 1.030 tỷ đồng |
| Số km đã đi | 59.000 km | 0 km (mới) | 40.000 – 60.000 km |
| Bảo hành | Hãng còn 1 năm hoặc 20.000 km | Hãng chính hãng | Thường hết bảo hành hoặc còn tùy xe |
| Tình trạng xe | Like new 99%, có phụ kiện và option thêm | Mới 100% | Tình trạng tốt, đã qua sử dụng |
Giải thích và nhận xét
– Giá xe gần bằng xe mới trong khi đã chạy 59.000 km là điểm cần cân nhắc. Thông thường, xe SUV như Everest khi chạy trên 50.000 km sẽ có mức giảm giá khoảng 10-15% so với giá mới. Mức giá khoảng 950-1.030 tỷ đồng là hợp lý hơn với xe đã qua sử dụng số km này.
– Xe còn bảo hành hãng là điểm cộng lớn giúp người mua yên tâm về chất lượng và chi phí phát sinh.
– Phụ kiện như film cách nhiệt, camera hành trình, lót sàn 5D là giá trị gia tăng nhưng không đủ bù đắp mức giá chênh lệch lớn.
– Xe một chủ, còn đăng kiểm và bảo hành chính hãng là những yếu tố đảm bảo nên được ưu tiên.
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và sửa chữa để xác minh tình trạng xe.
- Kiểm tra kỹ phụ kiện đi kèm, các option có hoạt động tốt không.
- Xem xét khả năng thương lượng giá, đặc biệt khi so sánh với các xe cùng đời, km trên thị trường.
- Kiểm tra kỹ các chi phí phát sinh như phí trước bạ, thuế, và bảo hiểm.
- Tham khảo kỹ các đánh giá thực tế và test lái trực tiếp để cảm nhận xe.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Với tình trạng và số km như trên, mức giá hợp lý nên nằm trong khoảng 950 – 1.030 tỷ đồng. Nếu xe đáp ứng đầy đủ các tiêu chí chất lượng, lịch sử bảo dưỡng rõ ràng, bảo hành hãng còn dài hạn thì có thể thương lượng giá gần 1.030 tỷ đồng. Nếu không, nên giữ giá thấp hơn khoảng 950 tỷ đồng để tương xứng với thị trường.



