Check giá Ô Tô "Mazda 3 1.5L Luxury 2019 -Màu trắng"

Giá: 453.000.000 đ Xe Đã Dùng

Loại xe: Mazda 3 2019

List tin có thể bạn quan tâm

  • Địa chỉ

    Phường Đội Cấn, Quận Ba Đình, Hà Nội

  • Quận, huyện

    Quận Ba Đình

  • Màu ngoại thất

    Trắng

  • Xuất xứ

    Nước Khác

  • Số chỗ ngồi

    5

  • Kiểu dáng

    Sedan

  • Tình trạng

    Xe Đã Dùng

  • Nhiên liệu

    Xăng

  • Hộp số

    Số Tự Động

  • Có phụ kiện đi kèm

  • Năm sản xuất

    2019

  • Số km đã đi

    90000

  • Số đời chủ

    1 Chủ

  • Phiên bản

    7702

  • Tỉnh

    Hà Nội

  • Còn hạn đăng kiểm

  • Trọng tải

    > 2 Tấn

  • Trọng lượng

    > 1 Tấn

  • Chính sách bảo hành

    Bảo Hành Hãng

  • Phường, thị xã, thị trấn

    Phường Đội Cấn

Liên hệ tin tại Xe.chotot.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định mức giá Mazda 3 1.5L Luxury 2019 tại Hà Nội

Giá đề xuất 453 triệu đồng cho một chiếc Mazda 3 1.5L Luxury sản xuất năm 2019, đã đi 90,000 km, với tình trạng xe đã dùng và là xe một chủ tại Hà Nội là mức giá tương đối hợp lý

Phân tích chi tiết và so sánh giá thị trường

Tiêu chí Thông số Mazda 3 1.5L Luxury 2019 đề xuất Mức giá tham khảo thị trường (triệu đồng) Nhận xét
Năm sản xuất 2019 2018-2020 Phù hợp với mẫu xe cũ 3-5 năm tuổi đang bán trên thị trường.
Số km đã đi 90,000 km 50,000 – 100,000 km Số km hơi cao, ảnh hưởng nhẹ đến giá trị xe.
Tình trạng xe Xe đã dùng, 1 chủ, còn bảo hành hãng 1 chủ, bảo hành còn tốt Ưu điểm giúp duy trì giá bán cao hơn xe nhiều chủ hoặc không còn bảo hành.
Phiên bản & động cơ 1.5L Luxury, số tự động, sedan 1.5L Luxury hoặc tương đương Phiên bản phổ biến, động cơ tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp nhu cầu phổ thông.
Giá thị trường tham khảo 453 triệu 420 – 460 triệu Giá này nằm trong khoảng trên, không phải mức rẻ nhất nhưng chấp nhận được nếu xe giữ gìn tốt.

Những lưu ý khi quyết định mua xe

  • Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng định kỳ, vì xe đã chạy 90,000 km, nếu bảo dưỡng đầy đủ sẽ giảm nguy cơ hỏng hóc lớn.
  • Kiểm tra kỹ tình trạng đăng kiểm, giấy tờ xe hợp pháp, vì xe còn hạn đăng kiểm là điểm cộng.
  • Thử lái để đánh giá cảm giác lái, hệ thống SkyActiv và hộp số tự động có vận hành trơn tru không.
  • Xem xét kỹ phụ kiện đi kèm và tình trạng nội thất, ngoại thất để tránh chi phí phát sinh sửa chữa.
  • Kiểm tra kỹ các tiêu chí về trọng tải và trọng lượng xe (>1 tấn, >2 tấn) có phù hợp với mục đích sử dụng.

Đề xuất mức giá hợp lý hơn

Dựa trên dữ liệu và thực tế thị trường, bạn có thể thương lượng mức giá từ 430 triệu đến 440 triệu đồng nếu:

  • Phát hiện các chi tiết nhỏ cần chăm sóc hoặc thay thế.
  • Xe đã từng sửa chữa hoặc có dấu hiệu hao mòn nhiều hơn mức trung bình.
  • Bạn muốn có một mức giá an toàn, giảm áp lực chi phí bảo dưỡng trong tương lai.

Nếu xe được bảo dưỡng tốt, ngoại hình và vận hành còn mới, mức giá 453 triệu cũng có thể chấp nhận.

Thông tin Ô Tô

👍 Ưu điểm đáng kể

Ngoại hình lịch lãm, thiết kế Mazda tinh tế, nhìn “chất” hơn so với nhiều xe cùng phân khúc

Nội thất tiện nghi, trải nghiệm lái tốt – hệ thống SkyActiv mang lại độ êm, ổn định, cảm giác lái phản hồi tốt

Tiết kiệm nhiên liệu tương đối (phiên bản 1.5L) so với các động cơ lớn hơn

Chi phí bảo dưỡng tương đối hợp lý nếu xe được giữ gìn & bảo dưỡng định kỳ