Nhận định về mức giá 475 triệu VNĐ của Mitsubishi Xpander MT 2024
Mức giá 475 triệu VNĐ cho chiếc Mitsubishi Xpander MT 2024, đã qua sử dụng với 70.000 km, là mức giá khá hợp lý trong bối cảnh thị trường xe cũ tại Việt Nam hiện nay.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | Mitsubishi Xpander MT 2024 (Tin bán) | Tham khảo thị trường (xe cùng đời, cùng phiên bản) |
|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2024 | 2023 – 2024 |
| Odometer (km) | 70.000 km | 40.000 – 80.000 km |
| Giá tham khảo | 475 triệu VNĐ | 450 – 490 triệu VNĐ |
| Phụ kiện đi kèm | Dán film, camera hành trình, ghế da, màn hình Android, camera lùi | Thông thường không có hoặc ít phụ kiện đi kèm |
| Bảo hành | Bảo hành chính hãng đến tháng 08/2027 hoặc 100.000 km | Thường không còn bảo hành chính hãng hoặc bảo hành ngắn hơn |
| Tình trạng xe | Xe 1 chủ, không đâm va thủy kích, máy zin, đã kiểm định kỹ thuật 160 hạng mục | Khó tìm xe đạt chuẩn kỹ thuật và lịch sử sử dụng rõ ràng |
| Hộp số | Số tay (MT) | MT phổ biến nhưng ít khách hàng ưa chuộng hơn so với CVT |
Đánh giá chi tiết
– Giá xe 475 triệu đồng nằm trong khoảng giá hợp lý so với các xe Mitsubishi Xpander MT đời 2023-2024 trên thị trường. Xe có số km 70.000 khá cao so với xe mới nhưng vẫn còn bảo hành chính hãng dài, điều này giúp tăng độ an tâm cho người mua.
– Xe sử dụng 1 chủ, có lịch sử bảo dưỡng rõ ràng và không bị lỗi đâm va hoặc thủy kích, đây là điểm cộng lớn giúp giảm rủi ro.
– Việc xe được trang bị nhiều phụ kiện như ghế da, màn hình Android, camera hành trình… cũng làm tăng giá trị sử dụng, phù hợp với người mua muốn xe có trang bị thêm mà không phải đầu tư thêm.
– Tuy nhiên, cần lưu ý là xe số tay, điều này phù hợp với người thích cảm giác lái chủ động hoặc sử dụng cho mục đích công việc, nhưng có thể không phù hợp với người dùng ưu tiên sự tiện lợi của hộp số tự động.
– Xe có trọng tải > 1 tấn và là dòng SUV/crossover 7 chỗ, phù hợp gia đình hoặc chạy dịch vụ.
Lưu ý khi quyết định mua xe
- Kiểm tra kỹ giấy tờ chính chủ, biển số xe và lịch sử bảo dưỡng, sửa chữa tại hãng để chắc chắn không có tranh chấp hay lỗi kỹ thuật tiềm ẩn.
- Thử lái để cảm nhận hộp số tay, động cơ, hệ thống phanh, treo và các tính năng an toàn.
- Kiểm tra kỹ các phụ kiện đi kèm có hoạt động tốt, nhất là camera hành trình, màn hình Android và camera lùi.
- Xem xét chi phí bảo dưỡng định kỳ và khả năng giữ giá của xe trong tương lai.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Nếu người mua có thể thương lượng, mức giá từ 455 triệu đến 465 triệu VNĐ sẽ là mức giá tốt hơn, phù hợp với xe đã đi 70.000 km và mặc dù còn bảo hành chính hãng, nhưng cũng tương đương với giá thị trường xe cũ cùng phân khúc. Tuy nhiên, với những lợi thế về phụ kiện và bảo hành dài, mức giá chốt 475 triệu vẫn có thể chấp nhận được nếu người mua đánh giá cao những ưu điểm trên.



