Nhận định mức giá Mazda CX-5 2.5 AT AWD 2018 tại 595 triệu đồng
Giá 595 triệu đồng cho Mazda CX-5 2.5 AT AWD 2018 trong bối cảnh thị trường xe cũ tại Việt Nam hiện nay là mức giá khá hợp lý, thậm chí có thể xem là cạnh tranh nếu xét đến các yếu tố đi kèm.
Chiếc xe đã chạy 100.000 km với lịch sử bảo dưỡng đầy đủ tại hãng, nguyên bản từ Hà Nội và chủ sở hữu cá nhân là những điểm cộng đáng kể về độ tin cậy và minh bạch thông tin. Ngoài ra, xe được trang bị thêm full đồ chơi như màn hình Android, camera 360, camera hành trình, cảm biến áp suất lốp, nâng cao trải nghiệm tiện nghi và an toàn, điều này càng làm tăng giá trị thực tế của xe trên thị trường.
Phân tích chi tiết và so sánh giá
Dưới đây là bảng so sánh giá tham khảo các xe Mazda CX-5 cùng đời, cấu hình tương đương trên thị trường Việt Nam (thông tin tổng hợp từ các trang mua bán xe cũ uy tín tháng 6/2024):
Tiêu chí | Mức giá tham khảo (triệu đồng) | Ghi chú |
---|---|---|
Mazda CX-5 2.5 AT AWD 2018, odo 80.000-90.000 km | 610 – 635 | Xe ít km hơn, gần như zin |
Mazda CX-5 2.5 AT AWD 2018, odo 100.000-110.000 km | 580 – 600 | Xe chạy đúng tầm 100.000 km, bảo dưỡng đầy đủ |
Mazda CX-5 2.5 AT AWD 2017, odo 90.000-100.000 km | 540 – 570 | Đời thấp hơn 1 năm, km tương đương |
Từ bảng trên, có thể thấy mức giá 595 triệu đồng thuộc phân khúc trung bình – cao trong khoảng giá xe CX-5 2018 đã qua sử dụng với quãng đường 100.000 km. Tuy nhiên, việc xe đã được nâng cấp nhiều trang bị tiện ích và đảm bảo lịch sử bảo dưỡng rõ ràng là những yếu tố bù trừ hợp lý cho mức giá này.
Những lưu ý cần xem xét trước khi quyết định mua
- Kiểm tra kỹ tình trạng xe thực tế: dù có lịch sử bảo dưỡng đầy đủ, bạn nên trực tiếp kiểm tra ngoại thất, nội thất, động cơ và hệ thống dẫn động AWD để đảm bảo không có hư hỏng nghiêm trọng hay dấu hiệu tai nạn.
- Kiểm tra giấy tờ và nguồn gốc xe: đảm bảo xe là chính chủ, không bị tranh chấp hay cầm cố, giấy tờ đầy đủ và hợp pháp.
- Đánh giá các phụ kiện nâng cấp: xác nhận các thiết bị như màn hình Android, camera 360, cảm biến áp suất lốp có hoạt động tốt, không bị lỗi hoặc tháo ráp không đúng kỹ thuật.
- Thương lượng giá: dù mức giá hiện tại đã hợp lý, bạn vẫn có thể đề xuất giá khoảng 575-585 triệu đồng nếu phát hiện bất kỳ điểm trừ nhỏ nào về ngoại thất hoặc bảo dưỡng.
Đề xuất mức giá hợp lý
Dựa trên tình trạng và trang bị của xe, mức giá 575 – 585 triệu đồng sẽ là một con số hợp lý hơn nếu bạn muốn có thêm không gian thương lượng và đảm bảo sự an tâm khi mua xe cũ. Nếu xe được giữ gìn xuất sắc, không có dấu hiệu hư hỏng và các phụ kiện hoạt động tốt, mức giá 595 triệu đồng vẫn có thể xem xét được.
Kết luận
Mức giá 595 triệu đồng là hợp lý
Tuy nhiên, để đảm bảo mua được xe chất lượng và giá tốt nhất, bạn nên kiểm tra kỹ càng, tự mình lái thử và thương lượng giá trước khi quyết định xuống tiền.