Nhận định về mức giá 1,450,000,000 VND cho Mercedes Benz E200 Exclusive 2021
Giá 1,450 tỷ đồng cho một chiếc Mercedes Benz E200 Exclusive sản xuất năm 2021, đã đi 54,000 km là mức giá có phần cao so với trung bình thị trường hiện nay.
Để đưa ra nhận định chính xác, cần cân nhắc các yếu tố về xe và so sánh với giá xe tương tự trên thị trường Việt Nam.
Phân tích chi tiết về giá và xe
| Tiêu chí | Thông số xe | Tham chiếu thị trường & nhận xét |
|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2021 | Xe 2-3 năm tuổi, còn khá mới, giá trị giữ cao. |
| Số km đã đi | 54,000 km | Km hơi cao so với xe sang cùng năm (thường dưới 40,000 km). Km cao ảnh hưởng đến giá, có thể giảm từ 5-10% giá trị. |
| Động cơ & hộp số | 2.0L xăng, số tự động | Động cơ phổ biến trong dòng E200, không có trang bị đặc biệt nâng giá. |
| Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Xe lắp ráp trong nước thường có giá thấp hơn xe nhập khẩu nguyên chiếc khoảng 5-10% do thuế và phụ kiện. |
| Màu sắc | Đen ngoại thất, nâu nội thất | Màu đen và nâu là màu phổ biến, không tăng giá đáng kể. |
| Dẫn động | Cầu sau (RFD) | Đây là cấu hình tiêu chuẩn của E200, không ảnh hưởng nhiều đến giá. |
| Địa điểm bán | Hà Nội | Giá xe ở Hà Nội thường cao hơn 3-5% so với các tỉnh khác do chi phí vận hành và nhu cầu cao. |
So sánh giá tham khảo trên thị trường
| Phiên bản xe | Năm sản xuất | Số km | Giá bán tham khảo (tỷ VND) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Mercedes E200 Exclusive | 2021 | 30,000 – 40,000 km | 1.35 – 1.40 | Xe nhập khẩu hoặc lắp ráp, km thấp hơn |
| Mercedes E200 Exclusive | 2021 | 50,000 – 60,000 km | 1.25 – 1.35 | Xe lắp ráp, km cao hơn |
| Mercedes E200 Exclusive | 2020 | 40,000 – 50,000 km | 1.15 – 1.25 | Xe cũ hơn, giá thấp hơn |
Nhận xét và khuyến nghị
- Giá 1,450 tỷ đồng có thể chấp nhận được nếu xe được bảo dưỡng rất tốt, không có lỗi kỹ thuật, và có các ưu đãi về bảo hành, pháp lý minh bạch.
- Km đi khá cao (54,000 km) nên về lý thuyết giá nên thấp hơn khoảng 50-100 triệu so với xe cùng đời nhưng km thấp hơn.
- Cần kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng, tình trạng khung gầm, động cơ, hộp số để tránh rủi ro về chi phí sửa chữa sau mua.
- Pháp lý xe rõ ràng và chính chủ là điểm cộng, giúp việc sang tên nhanh gọn, giảm rủi ro mua xe không minh bạch.
- Cần thương lượng giá xuống khoảng 1,300 – 1,350 tỷ đồng sẽ hợp lý hơn với tình trạng km hiện tại và lắp ráp trong nước.
- Tham khảo thêm các showroom và trang bán xe uy tín để so sánh, tránh mua giá cao do thiếu thông tin hoặc môi giới không minh bạch.









