Nhận định về mức giá 1 Tỷ 50 Triệu cho Toyota Fortuner 2.8V 4×4 AT Legender 2021
Mức giá 1 Tỷ 50 Triệu cho xe Toyota Fortuner 2.8V 4×4 AT Legender sản xuất năm 2021 với 71,000 km đã qua sử dụng tại Hà Nội là tương đối hợp lý trong bối cảnh thị trường ô tô SUV 7 chỗ cỡ trung hiện nay tại Việt Nam.
Phân tích chi tiết mức giá và so sánh thị trường
Tiêu chí | Thông số xe đang bán | Giá thị trường tham khảo (VNĐ) | Ghi chú |
---|---|---|---|
Xe mới Toyota Fortuner 2.8V 4×4 AT Legender (2023) | – | 1.426 tỷ – 1.460 tỷ | Giá hãng công bố tại Việt Nam, chưa bao gồm lăn bánh |
Fortuner Legender 2021, km ~ 70,000, lắp ráp trong nước | 71,000 km, xe đã dùng 1 chủ, màu trắng, 4WD | 1.0 – 1.1 tỷ | Giá trên thị trường xe đã qua sử dụng tại Hà Nội, phụ thuộc tình trạng xe, bảo dưỡng |
Xe cùng đời, số km tương tự, phiên bản Legender, dẫn động 4 bánh | – | 950 triệu – 1.05 tỷ | Xe có thể có trạng thái bảo dưỡng, độ mới khác nhau |
Nhận xét chi tiết
- Giá 1 tỷ 50 triệu là mức giá nằm ở ngưỡng cao so với các mẫu xe Fortuner Legender 2021 đã qua sử dụng có số km tương đương trên thị trường. Tuy nhiên, nếu xe thực sự trong trạng thái “siêu mới”, bảo dưỡng đầy đủ, không lỗi nhỏ và có đầy đủ giấy tờ công ty cùng hóa đơn mua bán rõ ràng, thì mức giá này có thể chấp nhận được.
- Xe có màu trắng ngoại thất, dòng Legender cao cấp, dẫn động 4 bánh và hộp số tự động là điểm cộng làm tăng giá trị xe.
- Xe đã chạy hơn 70,000 km, đây là mức chạy khá cao so với xe 3 năm tuổi, vì vậy giá nên được điều chỉnh hợp lý so với xe cũ ít km hơn.
- Vị trí xe tại Hà Nội có thể làm tăng chi phí lăn bánh và bảo trì so với các tỉnh khác.
Lưu ý khi quyết định mua xe
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng, thay thế phụ tùng chính hãng.
- Kiểm tra thực tế xe về ngoại thất, nội thất, vận hành, hệ thống điện và động cơ.
- Đề nghị thực hiện kiểm tra kỹ thuật (check test toàn cầu) tại các trung tâm uy tín hoặc hãng để đảm bảo không có lỗi tiềm ẩn.
- Xác minh đầy đủ giấy tờ nguồn gốc, đăng ký xe, hóa đơn mua bán và các thủ tục pháp lý.
- Thương lượng giá cả dựa trên tình trạng thực tế xe và thị trường hiện tại.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên dữ liệu tham khảo và tình trạng xe, mức giá đề nghị hợp lý nên giao động từ 980 triệu đến 1 tỷ 20 triệu đồng.
Giá này phản ánh đúng giá trị xe đã qua sử dụng với số km hơn 70,000 km, bảo dưỡng tốt và đầy đủ giấy tờ, đồng thời có thể tạo điều kiện thương lượng cho người mua.