Nhận định về mức giá 315.000.000 đ cho Mitsubishi Attrage 2020
Mức giá 315 triệu đồng là khá cao so với mặt bằng chung của Mitsubishi Attrage 2020 đã qua sử dụng với quãng đường 60.000 km. Trên thị trường Việt Nam, Attrage 2020 bản 1.2 CVT thường có giá dao động từ 280 triệu đến 300 triệu đồng tùy tình trạng xe và khu vực. Do đó, mức giá được đưa ra chỉ hợp lý trong trường hợp xe được bảo dưỡng kỹ lưỡng, còn bảo hành hãng, ngoại thất và nội thất gần như mới, không có hư hỏng lớn và có đầy đủ giấy tờ pháp lý rõ ràng.
Phân tích chi tiết mức giá
Tiêu chí | Thông số xe bán | Tham khảo thị trường (Mitsubishi Attrage 2020 1.2 CVT đã qua sử dụng) | Nhận xét |
---|---|---|---|
Giá bán | 315.000.000 đ | 280.000.000 – 300.000.000 đ | Giá này cao hơn 5-12% so mức phổ biến trên thị trường. |
Số km đã đi | 60.000 km | 50.000 – 70.000 km | Ở mức trung bình, không quá thấp để tăng giá đáng kể. |
Tình trạng xe | Đã qua sử dụng, bảo dưỡng chính hãng, máy móc ổn định, có trầy xước nhỏ đã dặm sơn | Xe tương tự trên thị trường thường có ngoại thất và nội thất còn tốt, máy móc ổn định | Điểm cộng lớn nếu bảo dưỡng hãng, máy móc nguyên bản, nhưng trầy xước và dặm sơn có thể ảnh hưởng giá nhẹ. |
Đăng kiểm và phí đường bộ | Đăng kiểm và phí cầu đường còn đến tháng 7/2026 | Thông thường đăng kiểm còn từ 6 tháng đến 1 năm | Ưu điểm giúp tiết kiệm chi phí sang tên và sử dụng trong thời gian dài. |
Phụ kiện đi kèm | Cảm biến lùi, camera hành trình trước sau, lốp còn đẹp | Rất ít xe kèm camera hành trình trước sau, thường chỉ cảm biến lùi | Phụ kiện này hỗ trợ an toàn, tăng giá trị xe. |
Lưu ý khi quyết định mua xe này
- Kiểm tra kỹ toàn bộ giấy tờ, đặc biệt là đăng ký chính chủ và lịch sử bảo dưỡng chính hãng.
- Thử lái để kiểm tra tình trạng máy móc, hộp số tự động và cảm giác lái.
- Kiểm tra chi tiết ngoài và trong xe, đặc biệt những vùng đã dặm sơn để đánh giá mức độ ảnh hưởng.
- Đàm phán giảm giá dựa trên việc xe đã qua sử dụng, trầy xước nhẹ và không phải xe mới.
- Xem xét chi phí sang tên, phí trước bạ tại Đồng Nai để tính tổng chi phí đầu tư.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên tình trạng xe và các yếu tố trên, mức giá hợp lý hơn nên dao động từ 290 triệu đến 300 triệu đồng. Mức giá này phản ánh đúng giá trị sử dụng, tình trạng xe và các phụ kiện đi kèm. Nếu xe thực sự bảo dưỡng chính hãng, máy móc tốt và còn bảo hành, có thể thương lượng lên gần 305 triệu đồng.