Nhận định giá xe LandRover Range Rover Autobiography LWB 3.0 2015
Giá 2 tỷ 367 triệu đồng cho một chiếc LandRover Range Rover Autobiography LWB 3.0 model 2015 nhập khẩu nguyên chiếc từ Anh, với các trang bị nâng cấp full 2021, là mức giá có phần cao so với mặt bằng chung trên thị trường xe cũ cùng phân khúc. Tuy nhiên, mức giá này có thể hợp lý trong trường hợp xe giữ được chất lượng tốt, đã được bảo dưỡng kỹ càng, và có đầy đủ giấy tờ pháp lý minh bạch.
Phân tích chi tiết và so sánh giá
Tiêu chí | Thông số/Trang bị | So sánh thị trường (xe cùng đời, cấu hình tương đương) |
---|---|---|
Năm sản xuất | 2015 | 2015 – 2017 |
Số km đã đi | 91,000 km | 70,000 – 120,000 km |
Động cơ | Xăng 3.0L Supercharged | Tương đương |
Hộp số | Tự động | Tương đương |
Dẫn động | AWD – 4 bánh toàn thời gian | Tương đương |
Trang bị nổi bật | Lên full option 2021: tủ lạnh, 5 camera, nâng hạ gầm, trần da lộn, 3 màn DVD, ghế chỉnh điện, massage, cửa sổ trời panorama, đèn Full LED, âm thanh Meridian, điều hoà 3 vùng, cửa hít, cốp điện 2 tầng, bệ bước, hỗ trợ tự động lùi chuồng | Trang bị chuẩn Autobiography, có nâng cấp thêm |
Xuất xứ | Nhập khẩu Anh | Nhập khẩu hoặc lắp ráp trong nước |
Màu ngoại thất / nội thất | Đen / Cam | Phổ biến |
Giá tham khảo thị trường | 2,0 – 2,3 tỷ VNĐ | Dựa trên xe cùng đời, cấu hình, và tình trạng |
Đánh giá chi tiết
LandRover Range Rover Autobiography là phiên bản cao cấp nhất, với nhiều trang bị hiện đại, tiện nghi bậc nhất trong phân khúc SUV hạng sang cỡ lớn. Phiên bản LWB (dài trục cơ sở) mang lại không gian nội thất rộng rãi hơn, đặc biệt phù hợp với khách hàng cần sự thoải mái tối đa cho hàng ghế sau.
Chiếc xe này đã đi 91,000 km, nằm trong mức trung bình với các xe sang đã qua sử dụng. Động cơ 3.0L Supercharged cùng hệ dẫn động AWD đảm bảo hiệu suất vận hành mạnh mẽ, phù hợp với nhu cầu đa dạng từ đi phố tới offroad nhẹ.
Việc nâng cấp full option năm 2021 tạo nên giá trị gia tăng lớn, đặc biệt những trang bị như nâng hạ gầm, 5 camera, trần da lộn, hệ thống giải trí đa màn hình, massage ghế, cốp điện 2 tầng và cửa hít đều là những tính năng tiện nghi và công nghệ giúp chiếc xe khác biệt trong phân khúc.
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và sửa chữa, đặc biệt các chi tiết điện, hệ thống nâng hạ gầm và các trang bị công nghệ nâng cấp 2021.
- Đánh giá tổng thể tình trạng máy móc, động cơ, hộp số và hệ thống truyền động AWD.
- Kiểm tra pháp lý xe, nguồn gốc nhập khẩu, giấy tờ sang tên và biển số để tránh rủi ro về sau.
- Thử lái để cảm nhận khả năng vận hành, độ êm ái của hệ thống treo và các tiện nghi.
- So sánh giá với các xe tương tự trên thị trường để thương lượng mức giá hợp lý hơn.
Đề xuất giá hợp lý
Dựa trên các yếu tố kỹ thuật và thị trường hiện tại, mức giá hợp lý hơn nên dao động khoảng 2 tỷ đến 2 tỷ 150 triệu đồng. Mức giá này phản ánh đúng giá trị xe đã qua sử dụng, trang bị nâng cấp, đồng thời vẫn có khoảng đàm phán cho người mua.
Nếu xe có bảo dưỡng định kỳ đầy đủ, tình trạng ngoại thất và nội thất tốt, không vướng lỗi kỹ thuật lớn, thì mức giá trên là hợp lý để xuống tiền.