Nhận định mức giá Mazda 2 2012 1.5 AT với 86.868 km tại Cần Thơ
Giá được chào bán là 215.000.000 đồng cho một chiếc Mazda 2 sản xuất năm 2012, hộp số tự động, đã chạy 86.868 km, thuộc phân khúc hatchback 5 chỗ ngồi, dùng nhiên liệu xăng, và xe có xuất xứ trong nước.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
Tiêu chí | Thông số Mazda 2 2012 | Tham khảo giá thị trường (VNĐ) | Nhận xét |
---|---|---|---|
Năm sản xuất | 2012 | 2012 – 2013: 180 – 210 triệu | Đang ở mức trên trung bình, hơi cao so với xe cùng đời |
Số km đã đi | 86.868 km | 70.000 – 100.000 km là phổ biến | Km khá hợp lý, không quá cao, thể hiện xe được giữ gìn |
Phiên bản & hộp số | 1.5 AT (số tự động) | Phiên bản số tự động đắt hơn bản số sàn khoảng 10-15 triệu | Hộp số tự động tăng giá trị xe |
Xuất xứ | Việt Nam | Xe lắp ráp trong nước thường có giá thấp hơn xe nhập khẩu | Giá có thể điều chỉnh thấp hơn xe nhập khẩu tương đương |
Phân khúc và kiểu dáng | Hatchback 5 chỗ | Hatchback cỡ nhỏ phổ biến, giá cạnh tranh hơn sedan | Giá 215 triệu hơi cao so với phân khúc hatchback cỡ nhỏ 2012 |
Tình trạng & bảo hành | Đã dùng, bảo hành hãng | Xe cũ có bảo hành hãng rất ít, nếu có thường là bảo hành mở rộng hoặc còn bảo hành chính hãng | Bảo hành hãng là điểm cộng, có thể làm tăng giá bán |
Nhận xét tổng quan về giá
Giá 215 triệu đồng cho Mazda 2 2012 số tự động tại Cần Thơ là mức giá hơi cao so với mặt bằng chung. Trên thị trường, các xe Mazda 2 cùng năm, số km tương tự thường được rao bán trong khoảng 180 – 210 triệu đồng.
Điểm cộng duy nhất hỗ trợ mức giá này là xe còn bảo hành hãng, xe giữ gìn kỹ và ngoại thất, nội thất đẹp (màn hình, camera, ghế da), điều này có thể làm tăng giá bán thêm khoảng 5 – 10 triệu đồng.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích, một mức giá hợp lý sẽ nằm trong khoảng:
- 200 – 210 triệu đồng nếu xe thực sự còn bảo hành hãng, ngoại thất nội thất đẹp, giấy tờ đầy đủ và không có sự cố về máy móc.
- Dưới 200 triệu đồng nếu xe chỉ còn bảo hành mở rộng, hoặc nếu có dấu hiệu hao mòn, cần bảo dưỡng lớn.
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ hồ sơ bảo hành hãng và lịch sử bảo dưỡng xe để xác thực việc còn bảo hành và tình trạng xe.
- Kiểm tra tổng thể xe, đặc biệt là hệ thống truyền động, hộp số tự động và hệ thống điện trên xe (camera, màn hình) hoạt động tốt.
- Kiểm tra kỹ pháp lý xe, tránh mua xe có tranh chấp hay giấy tờ không rõ ràng.
- Thương lượng giá dựa trên tình trạng thực tế và các yếu tố phụ trợ như bảo hành, trang bị thêm.
Kết luận
Giá 215 triệu đồng có thể chấp nhận được trong trường hợp xe còn bảo hành hãng và ngoại hình, trang thiết bị trong xe giữ được tình trạng rất tốt. Tuy nhiên, nếu không có bảo hành hay các tiện ích đi kèm, bạn nên đề xuất mức giá khoảng 200 triệu hoặc thấp hơn để tránh mua phải xe giá cao so với thị trường.