Nhận định mức giá 435 triệu đồng cho Toyota Vios E CVT 2024 đã qua sử dụng
Giá 435 triệu đồng là mức giá khá hợp lý
Phân tích chi tiết về giá và tình trạng xe
| Tiêu chí | Thông số xe | Giá tham khảo trên thị trường (triệu đồng) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Dòng xe | Toyota Vios 1.5 E CVT (2024) | 450 – 480 (xe mới) | Xe mới đang bán khoảng 490 – 520 triệu, tùy đại lý và phiên bản |
| Odo đã đi | 22.000 km | Giá xe cũ giảm 5-10% so với xe mới | Odo thấp, xe sử dụng cẩn thận, còn khá mới |
| Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | – | Ưu điểm về chi phí bảo trì và phụ tùng |
| Tình trạng xe | Chính chủ, nguyên zin, không đâm va, ngập nước | – | Quan trọng để đảm bảo xe không bị hư hỏng nặng, giữ giá tốt |
| Trang bị an toàn | Cân bằng điện tử, cảm biến lùi, camera lùi, hỗ trợ khởi hành ngang dốc | – | Đầy đủ trang bị cho phân khúc sedan hạng B |
| Động cơ & hộp số | Xăng 1.5L, CVT | – | Tiết kiệm nhiên liệu, vận hành linh hoạt, phù hợp nhu cầu đô thị |
So sánh giá Toyota Vios 2024 đã qua sử dụng với các mẫu tương tự trên thị trường
| Mẫu xe | Năm sản xuất | Odo (km) | Mức giá tham khảo (triệu đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Toyota Vios 1.5 E CVT | 2024 | 22.000 | 435 | Chính chủ, nguyên zin, lắp ráp trong nước |
| Toyota Vios 1.5 E CVT | 2023 | 15.000 – 30.000 | 420 – 440 | Xe đã qua sử dụng, có thể có ít xước xát |
| Honda City 1.5 CVT | 2023 – 2024 | 20.000 – 25.000 | 430 – 450 | Đối thủ cùng phân khúc, trang bị tương đương |
| Mitsubishi Attrage CVT | 2023 – 2024 | Dưới 20.000 | 350 – 370 | Giá mềm hơn, trang bị ít hơn |
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ giấy tờ xe, bao gồm đăng ký, bảo hiểm, và lịch sử bảo dưỡng chính hãng.
- Thẩm định kỹ trạng thái xe, đặc biệt hệ thống máy móc, hộp số CVT và các trang bị an toàn.
- Kiểm tra kỹ vết trầy xước, dấu hiệu đâm va hoặc ngập nước, có thể thuê thợ chuyên nghiệp hỗ trợ.
- Thỏa thuận lại giá nếu phát hiện điểm chưa hài lòng về tình trạng xe hoặc các phụ kiện đi kèm.
- So sánh thêm các xe cùng loại trên thị trường để có thêm lựa chọn và mức giá tốt hơn.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên dữ liệu thị trường và tình trạng xe, nếu xe thực sự nguyên zin, không lỗi kỹ thuật, bảo dưỡng đầy đủ thì giá 430 – 435 triệu đồng là hợp lý. Nếu phát hiện bất kỳ điểm trừ nào về ngoại hình hoặc kỹ thuật, bạn nên đề nghị giảm giá khoảng 5 – 10 triệu đồng để phù hợp hơn.
Nếu bạn muốn mua xe với giá tốt hơn, có thể tìm các xe đời 2023 hoặc xe lướt với odo tương đương nhưng giá thấp hơn khoảng 10 – 15 triệu đồng.









