Nhận định về mức giá 769 triệu đồng cho Ford Everest Titanium 2.0L 4×2 AT 2018
Mức giá 769 triệu đồng cho mẫu Ford Everest Titanium 2018 bản dẫn động cầu sau và động cơ dầu 2.0L là tương đối hợp lý
Phân tích chi tiết
1. So sánh giá thị trường
Mẫu xe | Năm sản xuất | Động cơ & Dẫn động | Số km đã chạy | Giá thị trường (triệu đồng) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Ford Everest Titanium 2.0L 4×2 AT | 2018 | Dầu 2.0L, cầu sau | 80,000 – 110,000 km | 750 – 800 | Giá phổ biến trên các sàn rao bán uy tín |
Ford Everest Titanium 2.0L 4×4 AT | 2018 | Dầu 2.0L, dẫn động 4 bánh | 70,000 – 100,000 km | 830 – 880 | Bản 4×4 thường có giá cao hơn 7-10% |
Ford Everest Ambiente 2.2L 4×2 AT | 2018 | Dầu 2.2L, cầu sau | 90,000 – 120,000 km | 700 – 740 | Bản thấp hơn Titanium, động cơ lớn hơn |
2. Yếu tố ảnh hưởng đến giá
- Tình trạng xe: Xe được mô tả còn zin, chạy đúng 10 vạn km, dàn lốp mới năm 2022, ngoại thất và nội thất màu đen sang trọng, không có dấu hiệu tai nạn hay sửa chữa lớn.
- Xuất xứ nhập khẩu: Thường giá cao hơn xe lắp ráp trong nước do trang bị và chất lượng vật liệu tốt hơn.
- Hộp số tự động và dẫn động cầu sau: Phù hợp với nhu cầu sử dụng trong thành phố và đi đường trường, ít hao nhiên liệu hơn bản 4×4.
- Thị trường Hà Nội: Giá xe tại Hà Nội thường cao hơn các tỉnh do nhu cầu lớn và chi phí vận hành cao hơn.
3. Lưu ý khi mua xe Ford Everest 2018 cũ
- Kiểm tra chính xác số km thực tế vì thông tin có sự mâu thuẫn (mô tả 10 vạn km, data 0 km).
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng, các lỗi kỹ thuật tiềm ẩn, tình trạng động cơ và hộp số.
- Tham khảo thêm các đại lý khác hoặc trang rao vặt uy tín để so sánh giá và chất lượng xe tương tự.
- Kiểm tra giấy tờ hợp pháp, không dính nợ ngân hàng hoặc tranh chấp pháp lý.
- Thử lái để cảm nhận vận hành, hệ thống treo, phanh và các tiện nghi.
- Thương lượng giá nếu phát hiện bất kỳ điểm nào cần sửa chữa hoặc không như cam kết.
4. Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên tình trạng xe và so sánh thị trường, nếu xe thực sự còn zin, chạy đúng số km như quảng cáo, thì mức giá 769 triệu là hợp lý. Tuy nhiên, để an toàn và có thể thương lượng, bạn có thể đề xuất mức giá khoảng 740 – 750 triệu đồng nếu phát hiện một số chi phí bảo dưỡng hoặc sửa chữa nhỏ cần thực hiện.
Kết luận
Giá 769 triệu đồng là phù hợp