Nhận định về mức giá VinFast Lux SA2.0 2021 Plus 2.0 AT đã qua sử dụng
Giá bán 665 triệu đồng cho một chiếc VinFast Lux SA2.0 sản xuất năm 2021, đã chạy khoảng 61.000 km là mức giá cần cân nhắc kỹ lưỡng.
Phân tích chi tiết về giá và tình trạng xe
Tiêu chí | Thông số xe được bán | Tham khảo thị trường | Nhận xét |
---|---|---|---|
Năm sản xuất | 2021 | Xe cùng dòng 2021 thường có giá từ 700 – 800 triệu khi còn mới hoặc dưới 30.000 km | Xe đã qua sử dụng 2-3 năm, nên giá giảm khoảng 15-20% so với xe mới |
Số km đã đi | 61.000 km | Xe cùng dòng thường mất giá nhiều khi chạy trên 50.000 km | Odometer khá cao, có thể ảnh hưởng đến chi phí bảo dưỡng và độ bền xe |
Phiên bản và trang bị | Plus 2.0 AT, 7 chỗ, SUV, màu đỏ | Phiên bản Plus có nhiều trang bị tiện nghi, giá mới khoảng 1,1 – 1,2 tỷ đồng | Giá bán hiện thấp hơn nhiều so với giá mới, phù hợp với xe đã sử dụng |
Bảo hành | Bảo hành hãng (còn hay hết chưa rõ) | Bảo hành còn thời gian giúp giảm rủi ro chi phí phát sinh | Cần xác minh thời hạn bảo hành còn lại để đánh giá rủi ro |
Địa điểm bán | Hải Phòng, quận Kiến An | Thị trường miền Bắc, giá xe cũ thường ổn định | Chi phí vận chuyển và đăng ký có thể phát sinh nếu không ở gần |
So sánh giá thực tế trên thị trường
Dưới đây là bảng tham khảo giá các xe VinFast Lux SA2.0 cùng đời và phiên bản tương tự trên thị trường cũ Việt Nam (2023-2024):
Xe | Năm sản xuất | Số km | Giá tham khảo (triệu đồng) |
---|---|---|---|
VinFast Lux SA2.0 Plus | 2021 | 30.000 – 40.000 km | 750 – 790 |
VinFast Lux SA2.0 Plus | 2021 | 50.000 – 60.000 km | 700 – 730 |
VinFast Lux SA2.0 Plus | 2021 | 61.000 km (xe này) | 650 – 680 |
Nhận xét về mức giá 665 triệu đồng
Mức giá này nằm trong khoảng giá tham khảo cho xe cùng đời và số km tương đương. Tuy nhiên, do số km khá cao, người mua nên cân nhắc kỹ về tình trạng xe, lịch sử bảo dưỡng và bảo hành còn lại.
Nếu xe được bảo dưỡng đầy đủ, không bị tai nạn, và còn bảo hành chính hãng thì mức giá này là hợp lý. Ngược lại, nếu bảo hành đã hết, hoặc có dấu hiệu hao mòn lớn, giá này có thể chưa thật sự hấp dẫn.
Lưu ý khi quyết định mua xe
- Kiểm tra kỹ hồ sơ bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo xe được chăm sóc đúng cách.
- Yêu cầu kiểm tra xe bởi thợ chuyên nghiệp hoặc trung tâm dịch vụ VinFast để đánh giá tình trạng máy móc, hệ thống điện và thân vỏ.
- Xác nhận rõ thời hạn bảo hành còn lại và điều kiện áp dụng để tránh chi phí phát sinh sau này.
- Thương lượng giá dựa trên kết quả kiểm tra thực tế và tình trạng xe.
- Tính toán thêm chi phí rút hồ sơ, đăng ký và vận chuyển nếu có.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên dữ liệu thị trường, nếu xe không còn bảo hành chính hãng hoặc có dấu hiệu hao mòn, bạn có thể đề xuất mức giá khoảng 630 – 640 triệu đồng để có thêm đệm tài chính cho chi phí bảo dưỡng hoặc sửa chữa trong tương lai.
Ngược lại, nếu xe còn bảo hành, lịch sử rõ ràng, và tình trạng tốt, giá 665 triệu đồng là mức chấp nhận được.