Nhận định mức giá xe Mercedes Benz E200 Exclusive 2021
Giá 1,489 tỷ đồng cho xe Mercedes Benz E200 Exclusive sản xuất năm 2021, đã lăn bánh 50,000 km là mức giá tương đối hợp lý trong bối cảnh thị trường hiện tại tại Việt Nam. Đây là mẫu sedan hạng sang cỡ trung được lắp ráp trong nước với động cơ xăng 2.0L, hộp số tự động và dẫn động cầu sau (RFD), phù hợp với khách hàng tìm kiếm sự sang trọng, đẳng cấp mà không muốn chi quá cao cho các phiên bản hiệu năng mạnh hơn.
Phân tích chi tiết giá xe Mercedes Benz E200 Exclusive 2021
| Yếu tố | Thông số/Đặc điểm | Đánh giá ảnh hưởng đến giá |
|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2021 | Mới 2-3 năm, vẫn còn giá trị cao, ít bị khấu hao nhiều so với xe cũ hơn 5 năm. |
| Số km đã đi | 50,000 km | Khá cao so với xe cùng năm, có thể ảnh hưởng nhẹ đến giá do chi phí bảo dưỡng tăng, tuy nhiên vẫn trong giới hạn chấp nhận được. |
| Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Ưu điểm về thuế và chi phí bảo trì, giúp giá xe giữ ổn định hơn xe nhập khẩu nguyên chiếc. |
| Động cơ & Hộp số | Xăng 2.0L, số tự động | Động cơ phổ biến, tiết kiệm nhiên liệu, dễ bảo dưỡng, nên phù hợp với nhu cầu đa số khách hàng. |
| Màu sắc | Đen ngoại thất, nâu nội thất | Màu sắc sang trọng, phổ biến, ít ảnh hưởng nhiều đến giá nhưng dễ bán lại. |
| Tình trạng | Đã sử dụng, cam kết không đâm đụng, không ngập nước | Cam kết này rất quan trọng để đảm bảo giá trị xe, tránh rủi ro ẩn về kỹ thuật và pháp lý. |
| Hỗ trợ tài chính | Ngân hàng hỗ trợ 70% | Giúp người mua dễ tiếp cận, giảm áp lực tài chính khi mua xe. |
| Thị trường tham khảo | Giá xe cùng dòng, cùng năm trên thị trường dao động 1,4 – 1,6 tỷ đồng | Giá đề xuất nằm trong khoảng hợp lý, không quá cao so với mặt bằng chung. |
So sánh giá xe Mercedes Benz E200 Exclusive 2021 trên thị trường Việt Nam
| Đơn vị bán | Số km | Năm sản xuất | Giá (tỷ đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| HTV AUTO (Tin đăng) | 50,000 km | 2021 | 1.489 | Cam kết không đâm đụng, hỗ trợ vay 70% |
| Đại lý xe sang khác | 30,000 – 40,000 km | 2021 | 1.5 – 1.55 | Tình trạng tốt, gần như xe mới |
| Chợ xe cũ | 55,000 – 60,000 km | 2021 | 1.4 – 1.45 | Không cam kết rõ ràng, giá thấp hơn |
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và tình trạng thực tế của xe, ưu tiên xe có bảo dưỡng chính hãng đầy đủ.
- Xem xét kỹ các chứng từ pháp lý, bảo đảm không có tranh chấp, không bị cầm cố ngân hàng.
- Đánh giá thực tế xe qua trải nghiệm lái để kiểm tra động cơ, hộp số và hệ thống điện.
- Thương lượng giá nếu phát hiện các dấu hiệu hao mòn quá mức hoặc cần thay thế phụ tùng lớn.
- Quan tâm đến các chính sách hậu mãi, bảo hành của đơn vị bán để giảm thiểu rủi ro sau mua.
Đề xuất giá mua hợp lý hơn
Dựa trên số km đã đi tương đối cao (50,000 km) và các yếu tố thị trường, bạn có thể cân nhắc mức giá hợp lý khoảng 1,430 – 1,450 tỷ đồng. Mức giá này hợp lý để bù đắp chi phí bảo dưỡng sau 50,000 km và vẫn đảm bảo bạn sở hữu một chiếc xe sang trọng với đầy đủ trang bị và cam kết chất lượng.









