Nhận định mức giá 725 triệu cho Toyota Fortuner 2.7V 4×2 AT 2019
Mức giá 725 triệu đồng cho Toyota Fortuner 2.7V 4×2 AT sản xuất năm 2019, đã chạy 76.000 km tại TP. Hồ Chí Minh là mức giá khá hợp lý trong bối cảnh thị trường hiện nay. Dòng xe Fortuner bản 2.7V 4×2 AT nhập khẩu có giá mới khá cao, thường trên 1 tỷ đồng, nên xe cũ sau khoảng 4-5 năm thường giảm giá mạnh nhưng vẫn giữ được giá trị tốt do độ bền, thương hiệu và nhu cầu cao của phân khúc SUV 7 chỗ.
Phân tích chi tiết và so sánh mức giá
Tiêu chí | Thông tin xe | Tham khảo thị trường (Fortuner 2.7 4×2 AT 2019 – 2020) |
---|---|---|
Giá xe mới (tham khảo) | Khoảng 1,1 – 1,2 tỷ | Khoảng 1,1 – 1,2 tỷ (đã bao gồm thuế phí) |
Số km đã đi | 76.000 km | 50.000 – 90.000 km |
Giá bán thực tế trên thị trường | 725 triệu | 700 – 750 triệu cho xe cùng đời, km tương đương, tình trạng tốt |
Tình trạng xe | Đã dùng, bảo hành chính hãng, kiểm tra 176 hạng mục, cam kết 3 không | Xe không đâm đụng, không ngập nước, động cơ nguyên bản |
Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu |
Màu sắc | Trắng ngoại thất, nâu nội thất | Ưa chuộng màu trắng, dễ bán lại |
Nhận xét chi tiết về giá và điều kiện mua xe
- Giá 725 triệu đồng là phù hợp, thậm chí có thể xem là mức giá tốt nếu xe đã được kiểm tra kỹ càng, bảo hành chính hãng và không có tai nạn hay ngập nước.
- Xe đã đi 76.000 km, mức này thuộc tầm trung cho xe 4 năm tuổi, không quá cao để gây mòn máy nhiều.
- Xe còn bảo hành chính hãng và đã kiểm tra 176 hạng mục, điều này giúp giảm rủi ro khi mua xe đã qua sử dụng.
- Cam kết không đâm đụng, không ngập nước, không tháo rã động cơ là điểm cộng lớn giúp an tâm hơn về chất lượng xe.
- Màu trắng ngoại thất và nội thất nâu là lựa chọn phổ biến, giúp xe giữ giá tốt hơn khi bán lại.
Lưu ý khi xuống tiền mua xe
- Kiểm tra kỹ giấy tờ xe, đảm bảo không vướng tranh chấp pháp lý và đầy đủ điều kiện sang tên.
- Đề nghị xem xe trực tiếp, test chạy để đánh giá tình trạng vận hành, hệ thống điện, hộp số, động cơ.
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng chính hãng và các giấy tờ bảo hành kèm theo.
- Cân nhắc chi phí sang tên, đăng kiểm, bảo hiểm khi tính tổng chi phí bỏ ra.
- So sánh giá với các xe cùng đời và cấu hình trong khu vực để tránh mua cao hơn mặt bằng chung.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Nếu xe đáp ứng tất cả các cam kết và tình trạng như mô tả, mức giá 725 triệu là hợp lý. Tuy nhiên, nếu có thể đàm phán được mức giá từ 700 – 710 triệu sẽ càng tốt hơn, giúp bạn có lợi thế về tài chính và dự phòng cho các chi phí phát sinh sau khi mua.