Nhận định mức giá 335.000.000 đ cho Ford Ranger 2014 Wildtrak 2.2L 4×2 AT
Mức giá 335 triệu đồng cho xe Ford Ranger Wildtrak 2014 bản 2.2L 4×2 số tự động là mức giá nằm trong tầm hợp lý trên thị trường Việt Nam hiện nay, tuy nhiên cần xem xét kỹ thêm nhiều yếu tố chi tiết.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
Tiêu chí | Xe được chào bán | Mức giá tham khảo trên thị trường (2014 Wildtrak 2.2L 4×2 AT, 150.000 km) |
---|---|---|
Năm sản xuất | 2014 | 2013-2015 |
Số km đã đi | 150.000 km | 140.000 – 170.000 km |
Phiên bản | Wildtrak 2.2L 4×2 AT | Wildtrak 2.2L 4×2 AT |
Tình trạng xe | Xe nguyên bản, chưa đâm đụng, sơn zin 95% | Thông thường xe cũ có thể sơn lại, hoặc có vết đâm đụng nhỏ |
Xuất xứ | Nhập Thái Lan | Nhập Thái Lan |
Trang bị phụ kiện | Ghế da, cam hành trình, cam lùi, màn hình Android, lốp mới, lazang đúc theo xe | Phụ kiện tương tự hoặc kém hơn tùy xe |
Giá bán | 335.000.000 đ | 320.000.000 – 360.000.000 đ |
Nhận xét về giá và tình trạng xe
Giá 335 triệu đồng là hợp lý nếu xe thực sự còn nguyên bản, máy gầm khỏe, chưa đâm đụng và bảo dưỡng tốt. Xe có số km 150.000 khá phổ biến với dòng xe này, không quá cao cũng không thấp. Phiên bản Wildtrak thường có giá cao hơn các bản XLS hay XLS thường do trang bị tiện nghi tốt hơn.
Phụ kiện đi kèm như màn hình Android, camera hành trình, cam lùi, lốp mới là điểm cộng tăng giá trị xe. Sơn zin 95% thể hiện xe được giữ gìn tốt, không bị tai nạn nặng.
Lưu ý khi quyết định mua xe
- Kiểm tra kỹ thực trạng máy móc, hộp số, hệ thống gầm bệ để đảm bảo xe vận hành ổn định không phát sinh chi phí sửa chữa lớn.
- Kiểm tra giấy tờ đăng ký, đăng kiểm còn hạn và xác nhận số chủ (1 chủ) đúng với thông tin người bán.
- Thử lái xe để cảm nhận sự mượt mà, không phát ra tiếng động lạ.
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng, sửa chữa và xác minh xe chưa từng bị tai nạn hoặc ngập nước.
- Thương lượng giá nếu phát hiện các điểm yếu nhỏ như trầy xước, lốp chưa thực sự mới, hoặc phụ kiện cần thay thế.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Nếu xe có hồ sơ bảo dưỡng rõ ràng, tình trạng máy móc tốt và không cần chi phí sửa chữa, mức giá từ 320 triệu đến 330 triệu đồng sẽ là mức tốt để người mua thương lượng xuống. Nếu xe có dấu hiệu hao mòn nhiều hoặc phụ kiện cần thay thế, mức giá dưới 320 triệu sẽ hợp lý hơn.
Tóm lại: Với mức giá 335 triệu đồng, xe được đánh giá là khá hợp lý nếu đảm bảo các yếu tố về tình trạng và phụ kiện như mô tả. Người mua nên kiểm tra kỹ càng và thương lượng để có giá tốt nhất.