Check giá Ô Tô "Xe Toyota Corolla altis 1.8V 2025"

Giá: 720 Triệu Xe Mới

Loại xe: Toyota Corolla Altis 2025

List tin có thể bạn quan tâm

  • Năm sản xuất

    2025

  • Tình trạng

    Xe Mới

  • Xuất xứ

    Nhập Khẩu

  • Kiểu dáng

    Sedan

  • Hộp số

    Số Tự Động

  • Động cơ

    Xăng 1.8 L

  • Màu ngoại thất

    Đen

  • Màu nội thất

    Kem

  • Số chỗ ngồi

    5

  • Số cửa

    4

  • Dẫn động

    Fwd - Dẫn Động Cầu Trước

  • Tỉnh

    Hà Nội

Liên hệ tin tại Bonbanh.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định mức giá 720 triệu đồng cho Toyota Corolla Altis 1.8V 2025

Mức giá 720 triệu đồng cho một chiếc Toyota Corolla Altis 1.8V sản xuất năm 2025, xe mới, nhập khẩu, tại thị trường Hà Nội là tương đối hợp lý

Phân tích chi tiết và so sánh

Tiêu chí Toyota Corolla Altis 1.8V 2025 (Giá đề xuất) Tham khảo các đối thủ cùng phân khúc Đánh giá
Giá bán 720 triệu đồng (xe mới, nhập khẩu)
  • Honda Civic 1.5G: 870-920 triệu đồng
  • Mazda 3 sedan 1.5L: 730-870 triệu đồng
  • Kia K3 1.6L: 660-730 triệu đồng
Ở phân khúc sedan hạng C, giá 720 triệu đồng của Altis 1.8V là cạnh tranh, thấp hơn Honda Civic, tương đương Mazda 3 và hơi cao hơn Kia K3.
Động cơ & hộp số Xăng 1.8L, 138 mã lực, hộp số tự động vô cấp CVT
  • Civic: Turbo 1.5L, ~170 mã lực, CVT
  • Mazda 3: 1.5L, ~110 mã lực, tự động 6 cấp
  • K3: 1.6L, ~128 mã lực, tự động 6 cấp
Động cơ Altis mạnh hơn Mazda 3 và K3, nhưng yếu hơn Civic. Hộp số CVT giúp tiết kiệm nhiên liệu và vận hành mượt mà.
Trang bị an toàn Gói Toyota Safety Sense 2.0, 7 túi khí, các hệ thống hỗ trợ lái hiện đại
  • Civic: Honda Sensing, ~6 túi khí
  • Mazda 3: i-Activsense, 6 túi khí
  • K3: SmartSense, 6 túi khí
Altis có lợi thế về công nghệ an toàn và số lượng túi khí, tăng độ an toàn cho người dùng.
Xuất xứ & tình trạng Nhập khẩu, xe mới Phần lớn các mẫu đối thủ hiện nay đều lắp ráp trong nước hoặc nhập khẩu (Mazda 3 nhập khẩu) Xe nhập khẩu thường có chất lượng hoàn thiện tốt hơn, tuy nhiên giá thành có thể cao hơn do thuế và phí.

Lưu ý khi quyết định mua xe

  • Kiểm tra kỹ các giấy tờ nhập khẩu, đăng kiểm và đầy đủ các thủ tục pháp lý để tránh rủi ro về sau.
  • Tham khảo giá cả trên thị trường Hà Nội và các đại lý khác để so sánh và thương lượng giá tốt hơn.
  • Kiểm tra các chương trình khuyến mãi hoặc ưu đãi từ đại lý, có thể giảm thêm chi phí khi mua xe mới.
  • Đánh giá nhu cầu sử dụng thực tế: nếu ưu tiên tiết kiệm nhiên liệu hoặc công nghệ an toàn, Altis 1.8V là lựa chọn phù hợp.
  • Xem xét phương án bảo hành, bảo dưỡng và dịch vụ hậu mãi để đảm bảo chi phí sử dụng lâu dài hợp lý.

Đề xuất mức giá hợp lý hơn

Dựa trên phân tích, nếu có thể thương lượng xuống mức từ 700 triệu đồng đến 710 triệu đồng sẽ là mức giá rất hấp dẫn, nhất là khi xe mới và nhập khẩu. Giá dưới 700 triệu đồng có thể khó đạt được cho bản 1.8V mới nhưng không phải là không thể, đặc biệt vào các dịp khuyến mãi lớn hoặc đại lý có chính sách hỗ trợ tài chính.

Kết luận

Với mức giá 720 triệu đồng, Toyota Corolla Altis 1.8V 2025 nhập khẩu tại Hà Nội là mức giá hợp lý, có thể cân nhắc xuống tiền nếu bạn đánh giá cao các yếu tố về độ bền, thương hiệu, trang bị an toàn và công nghệ. Tuy nhiên, để tối ưu chi phí, bạn nên thương lượng giá và kiểm tra thật kỹ các điều kiện bán hàng trước khi quyết định.

Thông tin Ô Tô

*Toyota Corolla Altis tại Việt Nam tiếp tục là một trong những lựa chọn hàng đầu trong phân khúc sedan hạng C, với những cải tiến về thiết kế, tiện nghi và công nghệ, đặc biệt là phiên bản Hybrid tiết kiệm nhiên liệu.

*Kích thước và Trọng lượng:



Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao): 4630 x 1780 x 1435 mm (bản 1.8G, 1.8V); 4630 x 1780 x 1455 mm (bản 1.8HEV)

Chiều dài cơ sở: 2700 mm

Khoảng sáng gầm xe: 128 mm (bản 1.8G, 1.8V); 149 mm (bản 1.8HEV)

Bán kính vòng quay tối thiểu: 5.2 m (1.8G); 5.4 m (1.8V, 1.8HEV)

Dung tích bình nhiên liệu: 50 lít (bản xăng); 43 lít (bản Hybrid)

Số chỗ ngồi: 5 chỗ

*Động cơ xăng 1.8L (mã 2ZR-FBE) - Dành cho bản 1.8G và 1.8V:

Loại: 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT-i

Dung tích xy lanh: 1798 cc

Công suất tối đa: 103 kW (138 mã lực) @ 6400 vòng/phút

Mô-men xoắn cực đại: 172 Nm @ 4000 vòng/phút

Hộp số: Tự động vô cấp CVT

Hệ thống truyền động: Cầu trước (FWD)

*Công nghệ an toàn (Đặc biệt trên các bản cao cấp):

Gói an toàn Toyota Safety Sense 2.0 (hoặc 3.0 trên một số thị trường, cần kiểm tra lại thông tin chính thức tại VN):

Hệ thống cảnh báo tiền va chạm (PCS)

Hệ thống điều khiển hành trình chủ động (DRCC)

Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường(LTA)

Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDA)

Đèn chiếu xa tự động (AHB)

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), phân phối lực phanh điện tử (EBD), hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Hệ thống cân bằng điện tử(VSC)

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC)

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)

7 túi khí