Nhận định mức giá bán Ford Everest 2011 2.5L tại Bình Dương
Giá đề xuất 245.000.000 đồng cho Ford Everest 2011 phiên bản 2.5L số tay, đã qua sử dụng, màu trắng, đi quãng đường 123.000 km đang được rao bán tại Bình Dương là có phần cao hơn mặt bằng chung
Dòng Ford Everest 2011 thường có mức giá dao động từ khoảng 190 triệu đến 230 triệu đồng tùy tình trạng xe, số km chạy và phiên bản số sàn hay số tự động. Mẫu xe này đã khá cũ, số km đã sử dụng trên 100.000 km là điều phổ biến. Phiên bản số tay cũng thường được định giá thấp hơn số tự động do tính tiện dụng thấp hơn và ít được ưa chuộng.
Phân tích chi tiết và so sánh giá thực tế
Tiêu chí | Thông tin xe Ford Everest 2011 2.5L | Giá tham khảo thị trường (triệu đồng) | Nhận xét |
---|---|---|---|
Năm sản xuất | 2011 | 2010 – 2012 | Phổ biến trên thị trường, mức giá đã giảm do xe cũ |
Phiên bản | Số tay 2.5L | Số tay: 190 – 220 Số tự động: 210 – 240 |
Số tay thường giá thấp hơn do ít người mua |
Số km đã đi | 123.000 km | 100.000 – 150.000 km | Nằm trong khoảng trung bình, không quá cao |
Tình trạng | Đã qua sử dụng, bảo hành hãng | Xe có bảo hành thường giá cao hơn | Bảo hành hãng là điểm cộng đáng giá |
Màu sắc | Trắng | Màu phổ biến, không ảnh hưởng nhiều giá | Trắng là màu dễ bán, phù hợp thị trường |
Địa điểm bán | Bình Dương, phường Tân Định, Thị xã Bến Cát | Giá tại Bình Dương thường tương đương TP.HCM nhưng có thể thấp hơn 5-10 triệu | Có thể thương lượng giá tốt hơn do thị trường tỉnh |
Đánh giá tổng quát và lời khuyên khi mua
Giá 245 triệu đồng có thể chấp nhận được nếu xe trong tình trạng rất tốt, bảo hành hãng còn hiệu lực, và không cần đầu tư thêm chi phí sửa chữa lớn. Tuy nhiên, nếu xe đã qua sử dụng nhiều năm, hệ thống hộp số tay và số km hơn 120.000 km, người mua nên cân nhắc kỹ càng và thương lượng giảm giá.
Bạn nên kiểm tra kỹ các yếu tố như:
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng, sửa chữa chính hãng.
- Xem xét hiện trạng máy móc, hộp số tay vận hành mượt mà.
- Đánh giá tổng thể ngoại thất, nội thất, các chi tiết có bị hư hỏng hay không.
- So sánh trực tiếp với các mẫu xe cùng đời và phiên bản tại khu vực lân cận.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên dữ liệu thị trường và yếu tố tình trạng xe, mức giá hợp lý nên nằm trong khoảng:
210.000.000 – 225.000.000 đồng
Mức giá này phản ánh đúng giá trị xe đã qua sử dụng, giảm bớt phần phí quảng cáo và phù hợp với tình trạng hộp số tay, số km đã chạy.
Nếu bạn muốn xuống tiền, nên thương lượng mức giá gần với khoảng này để đảm bảo hiệu quả kinh tế và tránh mất giá nhanh sau khi mua.