Nhận định mức giá Mazda CX5 2016 2.5 Premium 2 Cầu giá 475 triệu đồng
Giá 475 triệu đồng cho Mazda CX5 2016 bản 2.5 Premium 2 cầu là mức giá khá hợp lý trong bối cảnh thị trường xe cũ tại Việt Nam hiện nay, đặc biệt với xe SUV cỡ trung nhiều trang bị như CX5.
Phân tích chi tiết và so sánh giá
Để đánh giá chính xác, ta xét các yếu tố:
- Đời xe và số km: Xe sản xuất năm 2016, đã đi 88.200 km. Đây là mức km trung bình nếu tính trung bình mỗi năm khoảng 15.000 km. Xe không quá cũ cũng không quá mới.
- Phiên bản cao cấp 2.5 Premium 2 cầu: Bản này có nhiều trang bị tiện nghi như phanh tay điện tử, ghế điện nhớ vị trí, cửa sổ trời, gạt mưa và đèn pha cảm ứng, dàn lạnh 2 vùng độc lập, cruise control, chế độ sport, hệ thống âm thanh Bose cao cấp…
- Tình trạng xe: Xe gia đình đi giữ gìn kỹ, không đâm đụng, không ngập nước, máy số zin, còn bảo hành hãng, còn đăng kiểm, 1 chủ sử dụng, có phụ kiện đi kèm, hỗ trợ sang tên.
- Thị trường xe cũ khu vực TP. Hồ Chí Minh: Mazda CX5 2.5 bản 2 cầu đời 2016 có giá phổ biến từ 450 – 490 triệu đồng tùy tình trạng và đồ chơi thêm.
Bảng so sánh giá Mazda CX5 2016 2.5 Premium 2 cầu trên thị trường
Đơn vị bán | Giá bán (triệu đồng) | Số km (km) | Tình trạng xe | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Đại lý xe cũ chính hãng | 480 – 490 | 80.000 – 90.000 | Kiểm định kỹ, bảo hành | Giao dịch an tâm, giá cao hơn |
Chủ xe cá nhân | 450 – 475 | 80.000 – 100.000 | Xe dùng kỹ, có thể thương lượng | Không có bảo hành chính hãng |
Tin rao bán của bạn | 475 | 88.200 | Gia đình đi giữ kỹ, bảo hành hãng | Đầy đủ option, xe đẹp, hỗ trợ sang tên |
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ giấy tờ xe, bao gồm đăng kiểm còn hạn, bảo hành hãng còn hiệu lực.
- Kiểm tra thực tế xe tại chỗ, xem kỹ máy móc, thân vỏ, hệ thống điện, các option vận hành đúng như mô tả.
- Khuyến cáo thử lái để cảm nhận động cơ, hộp số và hệ thống cầu 2WD vận hành ổn định.
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng chính hãng để đảm bảo xe được chăm sóc tốt.
- Kiểm tra kỹ các phụ kiện đi kèm, hệ thống âm thanh, điều hòa 2 dàn lạnh hoạt động đúng.
- Thương lượng giá nếu cần, giá 475 triệu có thể chốt nếu xe thực sự đẹp và đầy đủ như mô tả.
Đề xuất giá hợp lý
Nếu xe thực tế đúng như mô tả, không lỗi, bảo hành hãng còn hiệu lực, thì mức giá từ 460 – 475 triệu đồng là hợp lý. Nếu có thể đàm phán xuống khoảng 460 triệu sẽ rất tốt cho người mua.
Nếu xe có một số dấu hiệu hao mòn, hoặc bảo hành hết hạn, có thể tham khảo mức giá thấp hơn khoảng 440 – 450 triệu đồng.