Nhận định về mức giá 1,399 tỷ đồng cho Volvo S90 Inscription T6 2020
Mức giá 1,399 tỷ đồng cho một chiếc Volvo S90 Inscription T6 sản xuất năm 2020, đã chạy 33.000 km là khá hợp lý trong bối cảnh thị trường xe sang cũ tại Việt Nam hiện nay. Dòng sedan hạng sang cỡ trung như Volvo S90 với động cơ 2.0L, hộp số tự động và dẫn động cầu trước (FWD), được nhập khẩu chính hãng, có giá bán mới từ khoảng 2,3 – 2,5 tỷ đồng tùy phiên bản. Việc mua xe đã qua sử dụng với mức giá khoảng 60% giá mới sau 3-4 năm sử dụng và quãng đường 33.000 km là phù hợp, không bị đội giá quá cao hay giảm sâu do lỗi kỹ thuật.
Phân tích chi tiết và so sánh giá trị xe
| Tiêu chí | Volvo S90 Inscription T6 2020 (Xe đang xem) | Tham khảo xe cùng phân khúc tại Việt Nam (2020-2021) |
|---|---|---|
| Giá bán mới (tham khảo) | ~ 2,350 – 2,500 triệu VNĐ | Mercedes E-Class, BMW 5-Series: 2,3 – 2,6 tỷ VNĐ |
| Giá bán cũ hiện tại (tham khảo) | 1,399 tỷ VNĐ (đã dùng 33.000 km) | 1,3 – 1,5 tỷ VNĐ xe cùng đời, tương đương km |
| Số km đã đi | 33.000 km | Thông thường dưới 50.000 km được đánh giá tốt |
| Tình trạng kỹ thuật | Cam kết không đâm đụng, ngập nước, động cơ & hộp số nguyên bản | Đây là điều kiện quan trọng để giữ giá xe sang |
| Bảo hành | 6 tháng bảo hành cho xe bán ra | Thường không có bảo hành khi mua xe cũ, nên đây là điểm cộng |
| Màu sắc | Trắng ngoại thất, nội thất nâu | Màu trắng thường giữ giá tốt hơn so với màu hiếm hoặc kén người dùng |
| Xuất xứ | Nhập khẩu | Xe nhập khẩu thường có giá cao hơn xe lắp ráp trong nước |
Những lưu ý khi quyết định mua xe
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và tình trạng tổng thể của xe tại các đại lý hoặc garage uy tín để đảm bảo không có hư hỏng ngầm hay thay thế phụ tùng không chính hãng.
- Kiểm tra giấy tờ pháp lý, nguồn gốc xe rõ ràng, đặc biệt là xe nhập khẩu để tránh rủi ro về thuế hoặc đăng kiểm.
- Thử lái để cảm nhận vận hành, các tính năng an toàn và tiện nghi có hoạt động tốt không.
- Xem xét các chi phí bảo dưỡng, phụ tùng thay thế của Volvo tại Việt Nam thường cao hơn so với các hãng xe phổ thông.
- Thương lượng giá nếu có thể, đặc biệt khi xe không có bảo hành hoặc phát hiện các điểm cần sửa chữa.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích thị trường và tình trạng xe, bạn có thể đề xuất mức giá khoảng 1,35 tỷ đến 1,38 tỷ VNĐ nếu xe vẫn giữ được chất lượng tốt và bảo hành kèm theo. Mức giá này sẽ tạo ra sự hợp lý hơn về mặt giá trị so với các xe cùng đời, tránh bị mua đắt so với thị trường.
Nếu xe có thêm các trang bị option cao cấp hoặc tình trạng như mới, mức giá 1,399 tỷ đồng có thể chấp nhận được.









