Nhận định mức giá Toyota Fortuner 2.4 AT 2022 với 44,537 km
Giá bán 930 triệu đồng cho Toyota Fortuner 2022 bản 2.4 4×2 AT đã chạy hơn 44,000 km được đánh giá là mức giá vừa phải, nằm trong khoảng giá phổ biến trên thị trường xe đã qua sử dụng cùng phân khúc tại Việt Nam.
Xe thuộc phiên bản 2.4 lít, động cơ xăng, hộp số tự động, 9 chỗ ngồi, sản xuất năm 2022. Đây là mẫu SUV phổ biến, có giá trị giữ lại khá tốt tại Việt Nam. Xe đã đi hơn 44,000 km, tương đương trung bình khoảng 15,000 km/năm, không phải quá cao so với thời gian sử dụng.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
Tiêu chí | Xe đang xét | Tham khảo thị trường (2023-2024) |
---|---|---|
Phiên bản | Fortuner 2.4 4×2 AT (động cơ xăng) | Tương tự Fortuner 2.4 4×2 AT hoặc bản tương đương |
Năm sản xuất | 2022 | 2021-2022 |
Số km đã đi | 44,537 km | 30,000 – 50,000 km |
Giá tham khảo | 930 triệu đồng | 900 – 970 triệu đồng |
Bảo hành | 1 năm/20,000 km chính hãng (động cơ & hộp số) | Thường không còn bảo hành chính hãng hoặc ít nhất 6 tháng bảo hành |
Xuất xứ | Việt Nam | Xe lắp ráp trong nước phổ biến |
Nhận xét về mức giá và các lưu ý khi mua xe
– Giá 930 triệu đồng tương đối hợp lý khi so sánh với mức giá thị trường cho xe cùng mẫu mã, năm sản xuất và tình trạng vận hành. Mức giá này phản ánh xe đã qua sử dụng hơn 40,000 km nhưng vẫn còn bảo hành chính hãng, một điểm cộng lớn.
– Việc xe đi hơn 44,000 km có thể khiến giá thấp hơn một chút so với xe tương tự có số km thấp hơn, tuy nhiên điều này cũng cho thấy xe đã được sử dụng tương đối đều đặn và có thể đã được bảo dưỡng định kỳ.
– Khi quyết định xuống tiền, bạn cần kiểm tra kỹ các yếu tố sau:
- Kiểm tra tình trạng vận hành xe, lịch sử bảo dưỡng đầy đủ, không gặp tai nạn nặng.
- Xem xét tình trạng sơn xe, hệ thống điện, phụ kiện đi kèm (phim cách nhiệt, lót sàn), đảm bảo không có dấu hiệu sửa chữa hoặc thay thế lớn.
- Kiểm tra giấy tờ xe chính chủ, biển số rõ ràng, không vướng mắc pháp lý.
- Đánh giá lại khả năng thương lượng giá với người bán dựa trên tình trạng thực tế xe và thị trường hiện tại.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên số km và tình trạng bảo hành còn lại, bạn có thể tham khảo đề xuất giá từ 900 triệu đến 920 triệu đồng cho chiếc xe này, nhằm đảm bảo mức giá hợp lý hơn và có thể dành phần chênh lệch cho chi phí bảo dưỡng, kiểm tra kỹ thuật trước khi nhận xe.
Nếu xe có đầy đủ giấy tờ, bảo dưỡng đúng hạn và ngoại thất cũng như nội thất còn tốt thì mức giá hiện tại 930 triệu đồng cũng có thể chấp nhận được, nhất là nếu bạn ưu tiên xe có bảo hành chính hãng còn hiệu lực.