Nhận định về mức giá 1,620,000,000 VNĐ cho Ford Everest Platinum 2025
Mức giá 1,62 tỷ đồng cho chiếc Ford Everest Platinum 2.0L 4×4 AT sản xuất năm 2025, lăn bánh mới chỉ 1.400 km, là một mức giá khá cao nhưng vẫn có thể hợp lý trong một số trường hợp nhất định. Dưới đây là phân tích chi tiết dựa trên các yếu tố thị trường và đặc điểm xe.
Phân tích chi tiết
1. So sánh giá thị trường
| Mẫu xe | Năm SX | Km đã đi | Động cơ | Hộp số | Dẫn động | Giá tham khảo (tỷ VNĐ) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ford Everest Platinum 2.0L 4×4 AT | 2025 | 1.400 km | Dầu 2.0L | Tự động | 4WD | 1,55 – 1,65 | Xe mới, gần như chưa sử dụng |
| Ford Everest Titanium 2.0L 4×4 AT | 2024 | 5.000 – 10.000 km | Dầu 2.0L | Tự động | 4WD | 1,4 – 1,5 | Phiên bản thấp hơn, đã dùng nhiều hơn |
| Ford Everest Titanium+ 2.0L 4×4 AT | 2023 | 10.000 – 20.000 km | Dầu 2.0L | Tự động | 4WD | 1,2 – 1,35 | Phiên bản thấp hơn, đã qua sử dụng |
Như bảng trên, giá khoảng 1,62 tỷ đồng cho chiếc Everest Platinum 2025 lăn bánh 1.400 km là cao nhưng vẫn trong vùng có thể chấp nhận được
2. Các yếu tố khiến giá cao
- Xe gần như mới tinh: Chỉ đi 1.400 km, còn nguyên nilon, chưa từng sửa chữa.
- Phiên bản Platinum cao cấp nhất: Trang bị tiện nghi, công nghệ hiện đại hơn bản Titanium.
- Xe nhập khẩu: Giá xe nhập khẩu thường cao hơn xe lắp ráp trong nước do thuế và chi phí vận chuyển.
- Bảo hiểm thân vỏ trị giá 15 triệu đi kèm: Tạo thêm giá trị cho người mua.
3. Những lưu ý khi quyết định mua
- Kiểm tra kỹ giấy tờ chính chủ, hồ sơ gốc và xác nhận không tai nạn, không ngập nước theo cam kết.
- Xem xét kỹ thực trạng xe, ưu tiên kiểm tra máy móc, hệ thống dẫn động 4WD, bởi đây là yếu tố quan trọng với dòng SUV địa hình.
- Thương lượng giá nếu có thể, đặc biệt khi ngân sách có giới hạn.
- Xác nhận chính sách bảo hành, bảo dưỡng còn hiệu lực và khả năng hỗ trợ dịch vụ sau mua.
- Đánh giá thêm các chi phí phát sinh như phí trước bạ, phí đăng ký sang tên, phí bảo trì đường bộ.
4. Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên tình trạng xe và thị trường hiện tại, mức giá hợp lý hơn nên dao động trong khoảng 1,55 – 1,58 tỷ đồng. Đây là mức giá cân bằng giữa việc đảm bảo xe gần như mới, phiên bản cao cấp và mức giá thị trường, giúp người mua có thể yên tâm về giá trị thực tế.
Kết luận
Nếu bạn có nhu cầu sở hữu xe gần như mới, phiên bản cao cấp nhất và chấp nhận mức giá gần 1,62 tỷ đồng, đây là lựa chọn hợp lý. Tuy nhiên, nếu có thể thương lượng giảm giá về mức 1,55 – 1,58 tỷ đồng thì sẽ càng tốt hơn, đảm bảo bạn không bị trả giá cao hơn thị trường. Đồng thời, cần kiểm tra kỹ hồ sơ, tình trạng xe và các chi phí liên quan trước khi quyết định xuống tiền.









