Nhận định về mức giá 750 triệu cho Ford Everest Trend 2.0L 4×2 AT 2020 đã qua sử dụng
Mức giá 750 triệu đồng cho chiếc Ford Everest Trend 2020, đã đi 93.000 km, nhập khẩu, động cơ dầu 2.0L, dẫn động cầu sau (RFD), hộp số tự động ở TP. Hồ Chí Minh là mức giá khá hợp lý trong bối cảnh thị trường hiện nay.
Phân tích chi tiết và so sánh thực tế
Tiêu chí | Chiếc xe được hỏi (Ford Everest Trend 2020) | Giá tham khảo thị trường (chưa qua thương lượng) | Ghi chú |
---|---|---|---|
Năm sản xuất | 2020 | 2020 | Đồng nhất |
Số km đã đi | 93.000 km | 60.000 – 100.000 km | Xe lướt với số km này vẫn trong ngưỡng chấp nhận được |
Giá bán | 750 triệu đồng | 730 – 780 triệu đồng | Mức giá trung bình trên thị trường cho phiên bản Trend 2.0L 4×2 AT 2020 |
Xuất xứ | Nhập khẩu nguyên chiếc | Nhập khẩu hoặc lắp ráp trong nước | Xe nhập khẩu thường có giá cao hơn xe lắp ráp |
Động cơ & Dẫn động | 2.0L dầu, dẫn động cầu sau (RFD) | 2.0L dầu, dẫn động cầu sau | Phiên bản tiêu chuẩn, phù hợp nhu cầu sử dụng phổ biến |
Tình trạng bảo hành | Còn bảo hành chính hãng đến 2026 | Thường hết bảo hành hoặc bảo hành ngắn | Giá trị gia tăng đáng kể khi còn bảo hành |
Những lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ lưỡng lịch sử bảo dưỡng và bảo hành chính hãng: Đảm bảo xe được chăm sóc định kỳ và không có dấu hiệu sửa chữa lớn.
- Kiểm tra tình trạng vận hành thực tế: Lái thử để đánh giá trạng thái động cơ, hộp số và hệ thống dẫn động cầu sau (RFD).
- Xem xét kỹ cam kết “3 không”: Xe không đâm đụng, không thủy kích, không tua đồng hồ, cần có giấy tờ kiểm định xác thực.
- Đàm phán giá: Với mức giá niêm yết 750 triệu đồng và còn thương lượng, bạn có thể đề xuất giá hợp lý hơn khoảng 720 – 735 triệu đồng dựa trên tình trạng và thị trường.
- Kiểm tra các phụ kiện đi kèm: Phim cách nhiệt, lót sàn, camera hành trình tuy không làm tăng giá xe nhiều nhưng là điểm cộng tiện ích.
- Hỗ trợ vay ngân hàng và thủ tục: Nếu cần, tận dụng các hỗ trợ này để giảm áp lực tài chính.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích thị trường và tình trạng xe, mức giá 720 – 735 triệu đồng sẽ là mức đề xuất hợp lý hơn, giúp bạn có thêm đòn bẩy để thương lượng, đồng thời vẫn đảm bảo mua được chiếc xe chất lượng, còn bảo hành và đầy đủ tiện nghi.
Kết luận
Mức giá 750 triệu đồng là hợp lý nhưng không quá hấp dẫn nếu bạn có thể thương lượng giảm nhẹ. Với những lưu ý kỹ thuật và pháp lý nêu trên, nếu xe đáp ứng đầy đủ cam kết và tình trạng tốt, đây sẽ là lựa chọn phù hợp cho người cần SUV 7 chỗ, động cơ dầu tiết kiệm và vận hành bền bỉ.