Nhận định về mức giá 920 triệu đồng cho Toyota Fortuner 2.4L 4×2 AT 2022
Mức giá 920 triệu đồng cho chiếc Toyota Fortuner 2.4L 4×2 AT sản xuất năm 2022 với 62.000 km đã đi là mức giá khá sát với thực tế thị trường hiện nay. Tuy nhiên, nó chỉ hợp lý nếu xe được bảo dưỡng tốt, không có những hư hỏng lớn về máy móc, thân vỏ và các phụ kiện đi kèm vẫn còn hoạt động hiệu quả.
Ở thị trường Việt Nam, Toyota Fortuner 2022 bản 2.4L động cơ dầu, dẫn động cầu sau, hộp số tự động hiện đang có giá niêm yết mới khoảng từ 1 tỷ 120 triệu đồng đến 1 tỷ 190 triệu đồng tùy từng phiên bản và đại lý. Vì vậy, giá bán lại khoảng 920 triệu đồng là giảm khoảng 20-25% so với giá mới, phù hợp với xe đã qua sử dụng 1-2 năm và chạy 60.000 km.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
Tiêu chí | Chiếc xe này | Tham khảo xe tương tự trên thị trường |
---|---|---|
Năm sản xuất | 2022 | 2021 – 2022 |
Số km đã đi | 62.000 km | 40.000 – 65.000 km |
Động cơ & dẫn động | 2.4L dầu, cầu sau (RFD) | 2.4L dầu, cầu sau / cầu trước |
Hộp số | Tự động (AT) | Tự động |
Giá tham khảo | 920 triệu đồng | 850 – 950 triệu đồng |
Các yếu tố cần lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra giấy tờ xe: Xe đăng ký tên tư nhân chính chủ, không có tranh chấp, không bị cầm cố hay thế chấp ngân hàng.
- Kiểm tra tình trạng kỹ thuật: Kiểm tra kỹ máy móc, động cơ, hệ thống phanh ABS, cân bằng điện tử VSC và các trang bị an toàn còn hoạt động tốt.
- Kiểm tra thân vỏ: Đặc biệt chú ý tình trạng khung gầm, có bị va chạm hay sửa chữa lớn không.
- Kiểm tra các phụ kiện nâng cấp: Màn hình Android Teyes, camera 360, vô lăng D-Cut, mâm đúc 18 inch thể thao, Bi Led… có hoạt động đúng chức năng và có được bảo hành hay không.
- Lịch sử bảo dưỡng: Xem xét lịch sử bảo dưỡng định kỳ tại các đại lý chính hãng hoặc các gara uy tín.
Đề xuất mức giá hợp lý
Nếu xe ở tình trạng tốt, không có hư hỏng, bảo dưỡng đầy đủ, các phụ kiện nâng cấp hoạt động tốt thì 920 triệu đồng là mức giá chấp nhận được.
Nếu có dấu hiệu hao mòn nhiều hơn so với số km đã đi hoặc các phụ kiện nâng cấp không đảm bảo, bạn có thể thương lượng để xuống mức khoảng 880 – 900 triệu đồng để có mức giá hợp lý hơn.
Ngược lại, nếu bạn cần xe mới hơn, đi ít km hơn hoặc muốn các phiên bản có trang bị dẫn động 4×4, động cơ mạnh hơn thì nên cân nhắc thêm các lựa chọn khác hoặc tăng ngân sách đầu tư.