Nhận định mức giá
Giá 1 tỷ 290 triệu cho xe Lexus ES 250 sản xuất năm 2017 là mức giá khá hợp lý trong bối cảnh thị trường ô tô cũ tại Việt Nam hiện nay. Lexus ES 250 là mẫu sedan hạng sang cỡ trung, được đánh giá cao về thiết kế, độ bền và khả năng vận hành êm ái. Xe được nhập khẩu, động cơ 2.5L xăng, hộp số tự động và dẫn động cầu trước phù hợp với nhu cầu sử dụng trong đô thị và di chuyển hàng ngày.
Phân tích chi tiết và so sánh
| Tiêu chí | Thông số xe đang bán | Tham khảo xe cùng loại cùng đời | Nhận xét | 
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2017 | 2016-2018 | Năm phù hợp với giá hiện tại. | 
| Số km đã đi | 100,000 km | 70,000 – 120,000 km | Số km trung bình, không quá cao so với tuổi xe. | 
| Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu hoặc lắp ráp trong nước | Xe nhập khẩu thường giữ giá tốt hơn. | 
| Màu sắc | Đen ngoại thất, nâu nội thất | Màu phổ biến | Màu đen sang trọng, dễ bán lại. | 
| Tình trạng bảo dưỡng | 1 chủ, full bảo dưỡng hãng | Thường không đầy đủ hoặc xe nhiều chủ | Đây là điểm cộng lớn, thể hiện xe được giữ gìn tốt. | 
| Biển số | Hà Nội | Biển thành phố lớn | Biển Hà Nội có thể dễ mua bán lại hơn. | 
Lưu ý khi mua xe
- Kiểm tra kỹ giấy tờ xe, đảm bảo không bị tranh chấp hoặc thế chấp ngân hàng.
 - Xem xét lịch sử bảo dưỡng chi tiết, ưu tiên xe có hồ sơ bảo dưỡng đầy đủ tại đại lý chính hãng.
 - Kiểm tra tình trạng kỹ thuật xe, đặc biệt hệ thống truyền động, động cơ và hệ thống điện – điện tử.
 - Thử lái để cảm nhận vận hành, tiếng động cơ và hệ thống treo.
 - Kiểm tra ngoại thất và nội thất để phát hiện các dấu hiệu tai nạn hoặc sửa chữa lớn.
 - Thương lượng giá dựa trên tình trạng thực tế và so sánh với các xe tương tự trên thị trường.
 
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên tình trạng xe và mức giá tham khảo, bạn có thể thương lượng giảm khoảng 50-70 triệu đồng so với mức 1,29 tỷ để tăng thêm lợi thế, tức là mức giá hợp lý khoảng 1,22 – 1,24 tỷ đồng. Mức giá này vẫn phản ánh đúng giá trị xe, đồng thời phù hợp với số km đã đi và tình trạng bảo dưỡng tốt.









