Nhận định mức giá Nissan Navara 2015 SL 2.5MT 4WD – 140.000 km
Giá bán 345.000.000 đồng cho chiếc Nissan Navara 2015 phiên bản SL, số sàn 2 cầu, đã chạy 140.000 km tại thị trường Nghệ An được xem là mức giá có phần hơi cao so với mặt bằng chung hiện nay.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
Để đánh giá chính xác, ta xét các yếu tố sau:
- Tuổi xe và quãng đường đi: Xe sản xuất năm 2015, đã chạy 140.000 km, thuộc nhóm xe đã sử dụng nhiều, tuy nhiên với dòng bán tải như Navara thì mức km này vẫn còn trong giới hạn chấp nhận được.
- Phiên bản và trang bị: Phiên bản SL 2 cầu số sàn là bản cao cấp hơn so với bản tiêu chuẩn, phù hợp với nhu cầu off-road và vận chuyển nặng. Xe có thêm smartkey, màn hình SAFEVIEW + camera 360 độ bản cao, nắp thùng cao, 4 lốp Bridgestone mới thay, điều này tăng giá trị sử dụng và khả năng tiện nghi.
- Tình trạng xe: Xe không tai nạn, không ngập nước, giữ nguyên ghế nỉ nguyên zin, không độ chế thêm, 1 chủ sử dụng từ đầu, còn hạn đăng kiểm và bảo hành hãng. Đây là những điểm cộng lớn giúp tăng giá trị xe.
- Thị trường và so sánh giá: Theo khảo sát thị trường tại Việt Nam, Nissan Navara 2015 bản SL 2 cầu số sàn có giá dao động từ 310 triệu đến 340 triệu đồng tùy vào tình trạng, km, và phụ kiện đi kèm.
Tiêu chí | Giá tham khảo thấp (triệu đồng) | Giá tham khảo cao (triệu đồng) | Giá xe hiện tại (triệu đồng) |
---|---|---|---|
Nissan Navara 2015 SL 2 cầu, số sàn, km ~140.000 | 310 | 340 | 345 |
Nhận xét về mức giá
Mức giá 345 triệu đồng cao hơn khoảng 5 triệu so với giá cao nhất trong phân khúc tương đương. Tuy nhiên, nếu xét đến các phụ kiện đi kèm như nắp thùng cao, màn hình camera 360 bản cao cấp, bộ lốp mới, smartkey và tình trạng xe tốt, thì mức giá này có thể được chấp nhận trong trường hợp người mua đánh giá cao các trang bị và ưu tiên tính nguyên bản, không tai nạn, ngập nước.
Những lưu ý khi quyết định mua xe
- Kiểm tra kỹ giấy tờ xe, đặc biệt là lịch sử đăng kiểm, bảo hành và tình trạng pháp lý.
- Tham khảo thêm các xe cùng mẫu mã, năm sản xuất và km để so sánh trực tiếp.
- Thử lái để cảm nhận trạng thái máy, hộp số và hệ thống 4WD hoạt động tốt.
- Kiểm tra kỹ phần khung gầm, tránh các dấu hiệu bị va chạm hoặc ngập nước.
- Thương lượng giá dựa trên việc các phụ kiện đi kèm có thể không phù hợp nhu cầu cá nhân để giảm giá nếu cần.
Đề xuất mức giá hợp lý
Dựa trên phân tích, mức giá 330 – 335 triệu đồng sẽ là mức giá hợp lý hơn, vừa đảm bảo chất lượng xe và phụ kiện đi kèm, vừa có độ an toàn về tài chính cho người mua.