Check giá Ô Tô "Toyota Fortuner 2.5G 2010"

Giá: 385.000.000 đ Xe Đã Dùng

Loại xe: Toyota Fortuner 2010

List tin có thể bạn quan tâm

  • Địa chỉ

    Phường 4, Thành Phố Vĩnh Long, Vĩnh Long

  • Quận, huyện

    Thành Phố Vĩnh Long

  • Xuất xứ

    Đang Cập Nhật

  • Số chỗ ngồi

    7

  • Kiểu dáng

    Suv / Cross Over

  • Tình trạng

    Xe Đã Dùng

  • Nhiên liệu

    Dầu Diesel

  • Hộp số

    Số Tay

  • Năm sản xuất

    2010

  • Số km đã đi

    1

  • Phiên bản

    6499

  • Tỉnh

    Vĩnh Long

  • Trọng tải

    > 2 Tấn

  • Trọng lượng

    > 1 Tấn

  • Chính sách bảo hành

    Bảo Hành Hãng

  • Phường, thị xã, thị trấn

    Phường 4

Liên hệ tin tại Xe.chotot.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định về mức giá Toyota Fortuner 2.5G 2010

Mức giá 385.000.000 đ cho Toyota Fortuner 2.5G sản xuất năm 2010 tại Vĩnh Long có thể xem là cao hơn mức giá trung bình thị trường

Thông tin xe đã qua sử dụng, số km đi rất thấp (chỉ 1 km theo dữ liệu cung cấp) là điểm đặc biệt, tuy nhiên cần kiểm tra kỹ tính xác thực của số km này vì rất bất thường với xe 2010, có thể là lỗi hoặc chưa cập nhật chính xác.

Phân tích chi tiết các yếu tố ảnh hưởng đến giá

Yếu tố Thông tin xe Tham khảo thị trường Nhận xét
Năm sản xuất 2010 2010-2012 Xe 13-14 năm tuổi, thường giá bán dao động từ 300-360 triệu tùy tình trạng.
Số km đã đi 1 km (theo data) Trung bình 150.000-200.000 km cho xe cùng năm Thông số bất thường, cần kiểm tra thực tế. Nếu đúng thì xe gần như mới, giá có thể cao hơn.
Phiên bản & Động cơ 2.5G, dầu diesel, số tay Phiên bản phổ biến, động cơ bền bỉ, số tay ít người dùng hơn số tự động Số tay thường giá thấp hơn số tự động khoảng 10-15%. Động cơ dầu diesel được ưa chuộng cho tiết kiệm nhiên liệu.
Tình trạng xe Xe gia đình, máy zin, keo chỉ nguyên bản Xe gia đình thường giữ gìn tốt hơn xe kinh doanh Điểm cộng lớn, giúp xe giữ giá tốt hơn so với xe dịch vụ hoặc taxi.
Địa điểm bán Vĩnh Long Giá xe cũ ở tỉnh thường thấp hơn thành phố lớn 5-10% Giá có thể điều chỉnh nhẹ do yếu tố khu vực.

Kết luận và đề xuất

Giá 385 triệu đồng có thể chấp nhận được nếu số km đi thực sự rất thấp và xe trong tình trạng tuyệt vời, máy móc, khung gầm nguyên bản.

Nếu số km thực tế cao hơn hoặc không được xác nhận rõ, giá nên điều chỉnh xuống khoảng 330-350 triệu đồng mới hợp lý và cạnh tranh trên thị trường hiện nay.

Lưu ý khi mua:

  • Kiểm tra thực tế số km trên đồng hồ và lịch sử bảo dưỡng.
  • Xem kỹ tình trạng máy móc, đặc biệt là động cơ diesel.
  • Kiểm tra keo chỉ, khung gầm để đảm bảo không bị tai nạn hoặc thủy kích.
  • Đàm phán để có giá tốt hơn, vì số tay và xe cũ 13 năm thường khó bán giá cao.
  • Xem xét thêm các chi phí sang tên, bảo dưỡng định kỳ và bảo hành (nếu có).

Thông tin Ô Tô

Xe gia đình sử dụng, không kinh doanh, máy zin nguyên bản, không tai nạng thủy kích, keo chỉ nguyên bản, chính chủ đứng tên