Nhận định mức giá Ford Everest Titanium 4×4 2022 – 1.250.000.000 đ
Mức giá 1,25 tỷ đồng cho Ford Everest Titanium 4×4 đời 2022 với 60.000 km đã đi được xem là tương đối hợp lý trên thị trường ô tô cũ tại TP. Hồ Chí Minh hiện nay.
Lý do để nhận định mức giá này hợp lý là bởi các yếu tố sau:
1. So sánh giá thị trường
Mẫu xe | Năm sản xuất | Phiên bản | Km đã đi | Giá tham khảo (triệu đồng) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
Ford Everest Titanium 4×4 | 2022 | Cao cấp, bản Full Option | 40.000 – 60.000 km | 1.200 – 1.350 | Giá phổ biến tại TP.HCM, bảo hành hãng |
Ford Everest Titanium 4×4 | 2021 | Full Option | 50.000 – 80.000 km | 1.050 – 1.180 | Giá thấp hơn do đời cũ hơn |
Toyota Fortuner 2022 | 2022 | 4×4, cao cấp | 40.000 – 60.000 km | 1.200 – 1.350 | Đối thủ cùng phân khúc |
Mitsubishi Pajero Sport 2022 | 2022 | Full Option | 40.000 – 60.000 km | 1.050 – 1.200 | Giá mềm hơn Everest |
2. Ưu điểm của xe được rao bán
- Xe có bảo hành chính hãng Ford Việt Nam đến năm 2027, giúp người mua yên tâm về chất lượng và chi phí bảo dưỡng.
- Chủ xe sử dụng kỹ càng, chỉ một chủ, xe chưa qua đâm đụng hay ngập nước, đảm bảo xe còn nguyên bản.
- Trang bị đầy đủ phụ kiện đi kèm như bệ bước, lót thùng, phim cách nhiệt, ghế da, màn hình Android,… tạo giá trị gia tăng.
- Đã được kiểm tra đạt 215 điểm theo tiêu chuẩn Ford Việt Nam, đảm bảo tình trạng kỹ thuật tốt.
- Hỗ trợ vay ngân hàng với lãi suất ưu đãi, rất thuận tiện cho người mua cần tài chính.
3. Lưu ý khi mua xe
- Xem kỹ giấy tờ chính chủ và biển số xe, nhất là do biển số xe hiện tại được rao có đuôi “.00” cần kiểm tra rõ nguồn gốc và tính hợp pháp.
- Kiểm tra kỹ tình trạng vận hành thực tế, nên lái thử tại các điều kiện đường khác nhau để đánh giá hệ thống 4×4, hộp số tự động và động cơ dầu diesel.
- Kiểm tra bảo hành còn hiệu lực và các hạng mục bảo dưỡng đã được thực hiện đúng lịch để tránh phát sinh chi phí lớn sau mua.
- Do xe đã chạy 60.000 km, nên kiểm tra kỹ hệ thống giảm xóc, phanh, lốp và các chi tiết tiêu hao khác.
- Thương lượng giá trong khoảng 1.200 – 1.230 triệu đồng có thể hợp lý nếu phát hiện các điểm cần bảo dưỡng hoặc phụ kiện kèm theo không còn nguyên vẹn.
4. Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Bạn có thể đề xuất mức giá trong khoảng 1.200.000.000 đến 1.230.000.000 đ tùy tình trạng thực tế xe và phụ kiện đi kèm. Đây là mức giá vừa đảm bảo được chất lượng xe còn tốt và hợp lý hơn so với mức chào bán ban đầu.
Kết luận
Mức giá 1,25 tỷ đồng là hợp lý nếu xe bảo dưỡng tốt, còn bảo hành hãng đầy đủ và phụ kiện đi kèm còn nguyên bản. Tuy nhiên, bạn nên kiểm tra kỹ các yếu tố về tình trạng vận hành và giấy tờ trước khi quyết định xuống tiền, đồng thời có thể thương lượng để có giá tốt hơn khoảng 20-50 triệu đồng.