Check giá Ô Tô "Toyota Innova 2.0E 2019"

Giá: 435.000.000 đ Xe Đã Dùng

Loại xe: Toyota Innova 2019

List tin có thể bạn quan tâm

  • Địa chỉ

    Phường An Bình, Thành Phố Rạch Giá, Kiên Giang

  • Quận, huyện

    Thành Phố Rạch Giá

  • Xuất xứ

    Đang Cập Nhật

  • Số chỗ ngồi

    8

  • Kiểu dáng

    Van/Minivan

  • Tình trạng

    Xe Đã Dùng

  • Nhiên liệu

    Xăng

  • Hộp số

    Số Tay

  • Năm sản xuất

    2019

  • Số km đã đi

    1

  • Phiên bản

    7432

  • Tỉnh

    Kiên Giang

  • Trọng tải

    > 2 Tấn

  • Trọng lượng

    > 1 Tấn

  • Chính sách bảo hành

    Bảo Hành Hãng

  • Phường, thị xã, thị trấn

    Phường An Bình

Liên hệ tin tại Xe.chotot.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định về mức giá Toyota Innova 2.0E 2019 là 435 triệu đồng

Mức giá 435 triệu đồng cho một chiếc Toyota Innova 2.0E sản xuất năm 2019, số sàn, đã chạy hơn 125.000 km, là mức giá khá hợp lý trong thị trường hiện tại. Tuy nhiên, cần chú ý một số điểm quan trọng trước khi quyết định xuống tiền.

Phân tích chi tiết

1. Tình trạng xe và số km đã đi

Xe chạy 125.532 km trong gần 5 năm sử dụng, tương đương khoảng 25.000 km mỗi năm, mức độ sử dụng khá cao. Xe số sàn, 9 chủ cho thấy xe đã qua sử dụng nhiều chủ, điều này có thể ảnh hưởng đến tình trạng bảo dưỡng và tổng thể xe.

2. So sánh giá xe Toyota Innova 2.0E số sàn 2019 trên thị trường Việt Nam

Phiên bản Năm sản xuất Số km Hộp số Giá tham khảo (triệu đồng) Ghi chú
Innova 2.0E số sàn 2019 Số sàn 430 – 460 Xe 1 chủ, bảo dưỡng đầy đủ
Innova 2.0E số sàn 2018 Số sàn 400 – 430 Xe qua nhiều chủ
Innova 2.0G số tự động 2019 Số tự động 520 – 550 Xe ít sử dụng hơn

Dữ liệu trên cho thấy mức giá 435 triệu đồng thuộc tầm trên trung bình cho phiên bản 2.0E số sàn 2019 đã chạy nhiều km và có nhiều chủ. Giá này phù hợp nếu xe ở tình trạng vận hành tốt, không có tai nạn lớn và đã được bảo dưỡng định kỳ.

3. Vấn đề cần lưu ý khi mua xe

  • Kiểm tra kỹ hồ sơ bảo dưỡng: Số lượng chủ xe nhiều có thể làm hồ sơ bảo dưỡng thiếu hụt hoặc không đầy đủ.
  • Kiểm tra tình trạng máy móc, hộp số: Số sàn sử dụng lâu, quãng đường lớn cần kiểm tra kỹ hệ thống ly hợp, hộp số.
  • Kiểm tra thân vỏ và khung gầm: Đảm bảo không có dấu hiệu va chạm hay sửa chữa lớn.
  • Ưu tiên mua xe có bảo hành chính hãng hoặc bảo hành mở rộng: Để đảm bảo quyền lợi sau mua.
  • So sánh thêm với các xe cùng đời, cùng phiên bản khác trong khu vực: Để có thêm lựa chọn với giá tốt hơn.

4. Đề xuất mức giá hợp lý hơn

Nếu xe có đầy đủ hồ sơ bảo dưỡng tốt, trạng thái máy móc và ngoại thất còn tốt, mức giá 435 triệu là chấp nhận được. Tuy nhiên, do xe đã qua nhiều chủ và quãng đường đi nhiều, bạn có thể thương lượng giá dao động trong khoảng 410 – 425 triệu đồng để đảm bảo sự an toàn và hợp lý về mặt tài chính.

Kết luận

Mức giá 435 triệu đồng là hợp lý trong trường hợp xe ở tình trạng tốt, không tai nạn, bảo dưỡng đầy đủ. Tuy nhiên, bạn cần kiểm tra kỹ các yếu tố về lịch sử sử dụng và tình trạng thực tế của xe trước khi quyết định xuống tiền. Việc thương lượng giảm giá khoảng 10-25 triệu đồng là hợp lý, đảm bảo bạn tránh rủi ro và có chiếc xe phù hợp với giá trị bỏ ra.

Thông tin Ô Tô

Nhãn hiệu: (Mark) TOYOTA
Số loại: (Model code) INNOVA 2.0E
Năm, Nước sản xuất: 2019, Việt Nam
Loại phương tiện: (Type) ô tô con

chạy 125532km
số sàn xe 9 chủ
Gửi tin nhắn cho người bán