Nhận định về mức giá 2,690 tỷ đồng cho Mercedes Benz S450L Luxury 2020
Mức giá 2,690 tỷ đồng cho chiếc Mercedes Benz S450L Luxury 2020 là tương đối hợp lý trong bối cảnh thị trường xe sang cũ tại Việt Nam hiện nay, đặc biệt với phiên bản full option như mô tả.
Phân tích chi tiết và so sánh giá thị trường
Tiêu chí | Thông số xe S450L Luxury 2020 (Tin rao) | Giá tham khảo thị trường (2024) | Nhận xét |
---|---|---|---|
Năm sản xuất | 2020 | 2019 – 2021 | Xe đời mới, không lỗi thời, giá giữ tốt |
Số km đã đi | 43,000 km | 30,000 – 50,000 km | Km hợp lý, không quá cao, tương đương xe cùng phân khúc |
Phiên bản và option | Full option Maybach, đèn Multibeam LED, mâm 19 inch, 2 ghế massage, loa Burmester 26 loa, rèm điện, cửa hít, cửa sổ trời panorama… | Full option tương tự | Tiện nghi cao cấp, tương đương các xe có giá cao hơn 2,6 tỷ đồng |
Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Chưa nhập khẩu nguyên chiếc | Giá có lợi thế hơn xe nhập khẩu nguyên chiếc |
Tình trạng xe | Không đâm đụng, không ngập nước, cam kết kiểm tra hãng toàn quốc | Xe được bảo đảm như cam kết | Yếu tố quan trọng, cần kiểm tra kỹ thực tế |
Thị trường | Hà Nội | Thị trường miền Bắc | Giá chung không chênh lớn so với Tp.HCM |
So sánh giá với các mẫu tương đương trên thị trường
Mẫu xe | Năm sản xuất | Số km | Giá tham khảo (tỷ đồng) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Mercedes Benz S450L Luxury 2020 (Tin rao) | 2020 | 43,000 | 2.69 | Full option, bảo hành hậu mãi |
Mercedes Benz S450L Luxury 2020 | 2020 | 35,000 – 50,000 | 2.6 – 2.9 | Full option, từ các đại lý chính hãng và tư nhân |
Mercedes Benz S450L 2019 | 2019 | 40,000 – 60,000 | 2.4 – 2.6 | Option thấp hơn, hoặc ít tiện nghi hơn |
Mercedes Benz S500 Maybach 2020 | 2020 | 30,000 – 40,000 | 3.5 – 4.0 | Mức giá cao hơn do động cơ và cấu hình cao cấp hơn |
Lưu ý khi quyết định xuống tiền mua xe
- Kiểm tra kỹ giấy tờ pháp lý, bao gồm đăng kiểm, nguồn gốc xe, và các thủ tục sang tên đổi chủ.
- Yêu cầu kiểm tra xe trực tiếp hoặc qua đơn vị thứ ba để xác nhận cam kết không đâm đụng, ngập nước, và tình trạng bảo dưỡng định kỳ.
- Xem xét lịch sử sử dụng xe: có thể hỏi về việc bảo trì, thay thế phụ tùng, và các lỗi kỹ thuật từng xảy ra nếu có.
- Thương lượng giá dựa trên điều kiện xe thực tế và các ưu đãi đi kèm (bảo hành, hỗ trợ sang tên, chăm sóc hậu mãi).
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Nếu xe đã qua sử dụng 43,000 km và có đầy đủ option như mô tả, mức giá khoảng 2,550 – 2,650 tỷ đồng sẽ là hợp lý hơn, tạo ra lợi thế so với các xe tương tự trên thị trường.
Giá này giúp người mua có thể thương lượng tốt hơn, đồng thời vẫn đảm bảo chất lượng và tiện nghi cao cấp của xe.