Nhận định mức giá của Lexus LX600 2025 đã qua sử dụng
Giá 9 tỷ 399 triệu đồng cho một chiếc Lexus LX600 2025 đã sử dụng 4700 km tại Hà Nội là mức giá khá cao trong thị trường hiện nay. Tuy nhiên, đây không phải là mức giá quá bất hợp lý nếu xét đến tình trạng xe gần như mới, phiên bản Urban cao cấp, cùng với các trang bị hiện đại và nhập khẩu nguyên chiếc.
Phân tích chi tiết và so sánh với thị trường
| Tiêu chí | Lexus LX600 2025 đã qua sử dụng 4700 km | Giá xe mới 2025 (tham khảo) | Xe cùng phân khúc, cùng năm, đã qua sử dụng |
|---|---|---|---|
| Giá bán | 9,399 tỷ đồng | Khoảng 11 tỷ đồng | 8,5 – 9 tỷ đồng (tùy trạng thái và phiên bản) |
| Tình trạng | Đã qua sử dụng, 4700 km (gần như mới) | Mới 100% | Đã qua sử dụng, từ 1-2 năm, 10.000 – 20.000 km |
| Xuất xứ | Nhập khẩu nguyên chiếc | Nhập khẩu nguyên chiếc | Nhập khẩu nguyên chiếc hoặc lắp ráp trong nước |
| Trang bị nổi bật | Lưới tản nhiệt không khung viền, đèn LED 3 bóng chia khoang, âm thanh Mark Levinson 25 loa, màn hình 12,3 inch | Trang bị tương tự hoặc tốt hơn | Trang bị tương đương hoặc thấp hơn tùy phiên bản |
| Động cơ và dẫn động | Động cơ xăng 3.4L, hộp số tự động, AWD 4 bánh toàn thời gian | Giống nhau | Giống nhau hoặc có biến thể |
Nhận xét chi tiết về giá
Mức giá này cao hơn khoảng 1,5 – 2 tỷ so với các xe đã qua sử dụng cùng đời, cùng phân khúc trên thị trường, nhưng vẫn thấp hơn giá xe mới chính hãng khoảng 1,5 tỷ đồng. Nếu bạn ưu tiên một chiếc xe gần như mới, đầy đủ trang bị cao cấp, và nhập khẩu nguyên chiếc, thì mức giá này có thể chấp nhận được.
Tuy nhiên, nếu bạn không quá khắt khe về việc mua xe mới nhất hay trang bị tối tân nhất, bạn có thể tìm kiếm các xe đã qua sử dụng có giá tốt hơn từ 8,5 – 9 tỷ đồng với số km cao hơn một chút nhưng vẫn trong điều kiện tốt.
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ hồ sơ bảo dưỡng và lịch sử sử dụng xe để đảm bảo xe không gặp các sự cố lớn hoặc ngập nước.
- Kiểm tra kỹ ngoại thất, nội thất và các tính năng điện tử đặc biệt là hệ thống âm thanh 25 loa, màn hình đa phương tiện để đảm bảo không có lỗi hư hỏng.
- Thương lượng thêm nếu có thể để giảm giá, vì mức giá đưa ra có thể có margin lợi nhuận lớn cho người bán.
- Xem xét chi phí bảo hiểm, thuế trước bạ và các chi phí đăng ký xe để tính tổng chi phí sở hữu.
- So sánh với các lựa chọn khác trên thị trường để đảm bảo lựa chọn hợp lý nhất.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên thực tế thị trường và các mẫu xe tương đương, mức giá hợp lý hơn nên dao động trong khoảng:
- 8,7 đến 9 tỷ đồng cho xe đã qua sử dụng với số km dưới 5.000 và trang bị cao cấp.
- Nếu xe có bảo dưỡng đầy đủ, ngoại hình và nội thất còn mới, bạn có thể thương lượng để đạt mức giá này.







