Nhận định mức giá Peugeot 5008 2024 GT 1.6 AT – 19,000 km
Giá bán 979 triệu đồng cho một chiếc Peugeot 5008 sản xuất năm 2024 và đã chạy 19,000 km là mức giá khá cạnh tranh trên thị trường hiện nay. Dòng xe SUV 7 chỗ hàng hiệu như Peugeot 5008 với các phiên bản cao cấp thường có giá niêm yết mới từ khoảng 1,1 đến 1,3 tỷ đồng tại Việt Nam, tùy theo trang bị và màu sắc.
Phân tích chi tiết và so sánh giá thực tế
Tiêu chí | Peugeot 5008 2024 (Tin rao) | Giá niêm yết mới (Tham khảo 2024) | Giá xe đã qua sử dụng tương tự (Tham khảo thị trường HCM) |
---|---|---|---|
Năm sản xuất | 2024 | 2024 | 2023 – 2024 |
Số km đã đi | 19,000 km | 0 km | 15,000 – 25,000 km |
Phiên bản | GT 1.6 AT | GT 1.6 AT hoặc tương đương | GT hoặc tương đương |
Màu sắc | Xanh lá (độc đáo, khó bán lại) | Nhiều lựa chọn | Thường màu phổ thông như trắng, đen, bạc |
Giá bán | 979,000,000 đ | 1,100,000,000 – 1,300,000,000 đ | 950,000,000 – 1,050,000,000 đ |
Nhận xét chi tiết
– Mức giá 979 triệu đồng là hợp lý và có thể xem là ưu đãi nếu so với giá niêm yết của xe mới. Xe đã qua sử dụng với 19,000 km, còn mới, bảo hành hãng, và được sản xuất chính hãng tại Việt Nam là điểm cộng lớn.
– Tuy nhiên, màu xanh lá là màu sắc ít phổ biến, có thể ảnh hưởng đến khả năng thanh khoản khi bán lại. Nếu bạn thích màu này và không quan tâm đến vấn đề bán lại sau này, đây không phải là vấn đề lớn.
– Xe có 1 chủ sử dụng, còn hạn đăng kiểm, có phụ kiện đi kèm và bảo hành hãng là những yếu tố đảm bảo chất lượng và an tâm khi mua.
Lưu ý khi xuống tiền
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng, tình trạng xe thực tế, đặc biệt các bộ phận như động cơ, hộp số tự động và hệ thống điện.
- Kiểm tra giấy tờ xe đầy đủ, rõ ràng, đảm bảo không tranh chấp, không bị cầm cố hay tai nạn lớn.
- Thử lái để đánh giá cảm giác lái, độ êm ái, tiếng động bất thường và hoạt động của các tính năng an toàn, tiện nghi.
- Thương lượng giá nếu phát hiện các điểm cần bảo dưỡng hoặc thay thế phụ kiện.
- Tham khảo thêm các phiên bản cùng loại trên thị trường để có thêm lựa chọn và đòn bẩy thương lượng.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Với tình trạng xe, phiên bản và các điều kiện kèm theo, bạn có thể đề xuất mức giá dao động từ 940 triệu đến 960 triệu đồng nếu muốn có thêm dư địa cho bảo dưỡng, phụ kiện hoặc các chi phí phát sinh. Tuy nhiên, nếu xe thực sự còn mới, giấy tờ đầy đủ và bạn hài lòng với màu sắc cũng như trang bị, mức giá 979 triệu đồng vẫn có thể chấp nhận được.