Nhận định về mức giá 695 triệu cho Ford Ranger Wildtrak 2.0L 4×4 AT 2021
Mức giá 695 triệu đồng cho chiếc Ford Ranger Wildtrak 2021 đã qua sử dụng với 59,000 km lăn bánh là mức giá tương đối hợp lý trong bối cảnh thị trường xe bán tải cũ tại Hà Nội hiện nay.
Chiếc xe này thuộc phân khúc bán tải hạng trung cao với động cơ dầu 2.0L, dẫn động 4 bánh và hộp số tự động. Những yếu tố này vốn có giá trị cao trên thị trường do nhu cầu sử dụng xe bán tải đa dụng ngày càng tăng, đặc biệt ở các thành phố lớn và khu vực nông thôn.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
Thông số | Chiếc Ford Ranger Wildtrak 2021 (bán hiện tại) | Mức giá tham khảo tại thị trường Hà Nội (triệu VNĐ) | Đánh giá |
---|---|---|---|
Năm sản xuất | 2021 | 2020-2021 | Đồng nhất với xe mới 2-3 năm |
Quãng đường đã đi (km) | 59,000 km | 40,000 – 70,000 km | Khá cao, có thể ảnh hưởng đến giá nhưng vẫn trong ngưỡng chấp nhận được |
Động cơ & Hộp số | Dầu 2.0L, tự động | Động cơ dầu 2.0L, tự động | Động cơ và hộp số được ưa chuộng, giữ giá tốt |
Dẫn động | 4WD (4×4) | 4WD (4×4) | Hệ dẫn động toàn phần làm tăng giá trị sử dụng và giá bán |
Màu sắc | Cam ngoại thất, nội thất đen | Phổ biến trong phân khúc Wildtrak | Màu sắc cá tính, không ảnh hưởng tiêu cực đến giá |
Tình trạng sơn | Sơn zin 90% | Thông thường sơn zin 85-95% | Giữ xe kỹ, chất lượng ngoại thất tốt |
Chủ sử dụng | Một chủ | Ưu tiên một chủ, bảo dưỡng đúng lịch | Giá trị xe cao hơn, tin cậy |
Lưu ý khi quyết định mua xe
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và sửa chữa: Một chiếc xe đã đi 59,000 km cần được xem xét kỹ các lần bảo dưỡng định kỳ, đặc biệt với động cơ dầu và hệ thống truyền động 4×4.
- Kiểm tra độ hao mòn của các bộ phận quan trọng: Hệ thống phanh, lốp, hệ thống treo và hộp số tự động cần được kiểm tra kỹ.
- Kiểm tra giấy tờ chính chủ và không có tai nạn lớn: Đảm bảo xe không bị tai nạn nghiêm trọng hoặc ngập nước.
- Thử lái để cảm nhận sự vận hành: Đánh giá tiếng ồn động cơ, hộp số có mượt mà, hệ thống lái và phanh hoạt động tốt.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên thông tin, một mức giá dao động từ 660 – 680 triệu đồng sẽ là hợp lý hơn để người mua có thể thương lượng. Mức này phản ánh đúng quãng đường đã đi tương đối cao cùng với việc giữ xe trong tình trạng tốt.
Nếu xe được bảo dưỡng kỹ càng, không có vấn đề kỹ thuật và giấy tờ rõ ràng, mức giá 695 triệu có thể chấp nhận được trong trường hợp người mua ưu tiên mua nhanh và không muốn đàm phán nhiều.