Nhận định về mức giá 121.211.299 đ cho xe 2017, 30,000 km
Mức giá 121 triệu đồng cho một xe sản xuất năm 2017, đã đi 30,000 km với các đặc điểm như trên là tương đối cao nếu xét trong bối cảnh thị trường xe cũ Việt Nam hiện nay, đặc biệt với xe loại 2 chỗ, tải trọng lớn, động cơ dầu diesel và hộp số tay.
Phân tích chi tiết các yếu tố ảnh hưởng đến giá
- Loại xe và mục đích sử dụng: Xe 2 chỗ, trọng tải > 2 tấn, kiểu dáng khác, sử dụng nhiên liệu dầu diesel, hộp số tay thường là xe tải nhỏ hoặc xe chuyên dụng, không phải xe du lịch phổ thông. Thị trường xe tải nhỏ cũ tại TP.HCM và các tỉnh thường có giá thấp hơn so với xe du lịch tương đương tuổi đời.
- Tình trạng và số km đi: 30,000 km cho xe tải 7 năm tuổi là rất thấp, cho thấy xe được sử dụng khá ít, đây là điểm cộng lớn giúp định giá cao hơn mức trung bình.
- Xuất xứ và bảo hành: Xe sản xuất trong nước, có bảo hành hãng, điều này cũng tăng giá trị xe so với xe nhập khẩu hoặc xe không còn bảo hành.
- Địa điểm và pháp lý: Xe tại TP Thủ Đức, TP.HCM, một thị trường lớn với nhu cầu cao, nhưng xe không còn hạn đăng kiểm là điểm trừ lớn vì người mua sẽ phải tốn thêm chi phí đăng kiểm lại.
So sánh giá tham khảo trên thị trường
Tiêu chí | Xe tải nhỏ 2 chỗ, 2015-2018 | Xe tải nhỏ, km ~ 30,000 | Xe có bảo hành hãng | Giá tham khảo |
---|---|---|---|---|
Loại xe tải nhỏ, dầu diesel, số tay | 2017-2018 | 20,000 – 50,000 km | Có bảo hành hãng | 90 – 110 triệu đồng |
Xe cùng loại, không bảo hành | 2017 – 2018 | 30,000 km | Không | 75 – 90 triệu đồng |
Xe cũ hơn hoặc km cao hơn | 2014 – 2016 | 50,000 – 80,000 km | Không bảo hành | 60 – 75 triệu đồng |
Những lưu ý cần quan tâm khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ giấy tờ pháp lý, đặc biệt là đăng kiểm vì xe hiện không còn hạn đăng kiểm, cần dự trù chi phí đăng kiểm lại và các thủ tục liên quan.
- Kiểm tra tình trạng thực tế xe, đặc biệt hệ thống động cơ dầu diesel và hộp số tay, vì xe tải dầu thường hao mòn nhiều hơn xe du lịch.
- Xem xét lịch sử bảo hành và bảo dưỡng của xe để đảm bảo xe được chăm sóc đúng chuẩn hãng.
- Xác định nhu cầu sử dụng có phù hợp với loại xe tải trọng và số chỗ ngồi 2 người này hay không.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích và so sánh, giá hợp lý cho xe này nên nằm trong khoảng 95 đến 105 triệu đồng, tùy theo tình trạng thực tế và các chi phí phát sinh khi đăng kiểm. Nếu xe thực sự còn nguyên zin, bảo hành tốt, và không cần sửa chữa lớn thì có thể thương lượng gần mức trên.
Tóm lại, mức giá 121 triệu đồng hiện tại là hơi cao so với mặt bằng chung, người mua nên thương lượng giảm giá hoặc cân nhắc kỹ các chi phí phát sinh. Nếu không, có thể tìm xe tương tự với giá mềm hơn trong phạm vi 95-105 triệu đồng.