Nhận định về mức giá 4,639 tỷ đồng cho Mercedes Benz S450 Luxury 2022
Mức giá 4,639 tỷ đồng cho chiếc Mercedes Benz S450 Luxury 2022 là khá hợp lý trong bối cảnh thị trường xe sang tại Việt Nam hiện nay, đặc biệt là với một chiếc xe gần như mới (chỉ đi 500 km), đăng ký mới từ 01/2024, có bảo hành chính hãng và được phân phối bởi đại lý uỷ quyền Mercedes Benz Haxaco.
Phân tích chi tiết mức giá và các yếu tố liên quan
| Tiêu chí | Thông số xe | Giá tham khảo / Đánh giá |
|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2022 | Xe mới 1-2 năm, giá giữ tốt |
| Số km đã đi | 500 km | Gần như xe mới, không hao mòn nhiều |
| Xuất xứ | Nhập khẩu | Xe nhập khẩu thường giữ giá cao hơn xe lắp ráp trong nước |
| Động cơ và hộp số | Xăng 3.0L, tự động | Động cơ 3.0L phù hợp với phân khúc sedan hạng sang, hộp số tự động hiện đại |
| Màu sắc | Đen nội ngoại thất | Màu đen là màu phổ biến, dễ bán lại |
| Dẫn động | RFD – cầu sau | Thích hợp cho xe sedan sang trọng, vận hành mượt mà |
| Đại lý phân phối | Mercedes Benz Haxaco – chính hãng | Đảm bảo nguồn gốc, bảo hành 3 năm, hỗ trợ vay ngân hàng |
| Giá bán | – | Khoảng 4,639 tỷ đồng, tương đương giá xe mới hoặc thấp hơn một chút |
So sánh với giá thị trường
Dưới đây là bảng so sánh giá tham khảo các xe Mercedes S450 Luxury đời 2021-2023 chạy lướt trên thị trường Việt Nam:
| Phiên bản / Năm | Số km | Giá niêm yết gốc (tỷ VNĐ) | Giá xe đã qua sử dụng (tỷ VNĐ) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| S450 Luxury 2023 | 100-500 km | ~5,1 – 5,3 | 4,8 – 5,0 | Xe mới, gần như chưa sử dụng |
| S450 Luxury 2022 | 500 – 1,500 km | ~5,1 – 5,3 | 4,6 – 4,8 | Xe chạy lướt, bảo hành còn dài |
| S450 Luxury 2021 | 3,000 – 5,000 km | ~5,1 – 5,3 | 4,3 – 4,5 | Xe đã qua sử dụng nhiều hơn |
Như vậy, giá 4,639 tỷ cho xe 2022 đã chạy 500 km là khá phù hợp, không bị đội giá quá cao so với thị trường.
Những lưu ý khi quyết định mua xe này
- Xác minh giấy tờ pháp lý, đặc biệt là hóa đơn VAT, đăng ký, bảo hành chính hãng.
- Kiểm tra kỹ tình trạng xe thực tế để đảm bảo đúng như cam kết chỉ 500 km.
- Xem xét điều kiện hỗ trợ vay ngân hàng nếu có nhu cầu tài chính.
- Thương lượng thêm về giá, có thể giảm nhẹ nếu không cần gói hỗ trợ vay hoặc các dịch vụ kèm theo.
- So sánh thêm với các đại lý khác và xe cùng đời để có lựa chọn tốt nhất.
Đề xuất mức giá hợp lý
Dựa trên phân tích trên, bạn có thể đề xuất mức giá trong khoảng 4,5 – 4,6 tỷ đồng nếu muốn có thêm đòn bẩy thương lượng hoặc kèm theo các ưu đãi khác như bảo dưỡng miễn phí, phụ kiện kèm theo.
Nếu xe được giữ gìn kỹ và tất cả giấy tờ bảo hành rõ ràng, việc trả giá sát với mức 4,639 tỷ đồng cũng là lựa chọn hợp lý để nhanh chóng sở hữu xe.








