Nhận định mức giá xe VinFast VF9 Plus 2025 – 1,632 tỷ đồng
Giá 1,632 tỷ đồng cho VinFast VF9 Plus phiên bản 2025 là mức giá khá hợp lý xét trên tổng thể các yếu tố như: trang bị công nghệ, kích thước, động cơ điện, và phân khúc SUV điện tại thị trường Việt Nam hiện nay. Tuy nhiên, để đánh giá chính xác hơn, cần xem xét kỹ các yếu tố chi tiết và so sánh với các đối thủ cùng phân khúc và các phiên bản khác của VinFast.
Phân tích chi tiết về giá và trang bị
| Tiêu chí | VinFast VF9 Plus 2025 | Đối thủ tham khảo | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Giá bán | 1,632 tỷ đồng | Toyota bZ4X (SUV điện, từ 1,6 tỷ), Hyundai Ioniq 5 (từ 1,3 tỷ), Kia EV6 (từ 1,4 tỷ) | Giá VF9 Plus nằm trong khoảng chung của SUV điện cỡ lớn ở Việt Nam, tuy hơi nhỉnh hơn một số mẫu Hàn Quốc nhưng bù lại được trang bị nhiều tiện nghi và công nghệ hiện đại. |
| Kích thước (DxRxC) | 5.120 x 2.000 x 1.721 mm | Hyundai Ioniq 5: 4.635 x 1.890 x 1.605 mm; Kia EV6: 4.680 x 1.890 x 1.550 mm | VF9 có kích thước lớn hơn, phù hợp với nhu cầu sử dụng nhiều không gian, chỗ ngồi rộng rãi 6 chỗ. |
| Động cơ và dẫn động | Điện, AWD 4 bánh toàn thời gian | Toyota bZ4X AWD, Hyundai Ioniq 5 AWD | Hệ dẫn động AWD và động cơ điện giúp VF9 Plus có khả năng vận hành linh hoạt, ổn định trên nhiều địa hình. |
| Trang bị nổi bật | Màn hình 15,6 inch, dàn âm thanh 13 loa, trần kính toàn cảnh, điều hòa 2 vùng, lọc không khí HEPA 1.0 | Đối thủ có trang bị cao cấp nhưng VF9 Plus có ưu thế về trần kính toàn cảnh và hệ thống lọc không khí cabin cao cấp. | Trang bị công nghệ hiện đại, tiện nghi phù hợp với nhu cầu xe điện cao cấp. |
| Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Phần lớn xe điện nhập khẩu nguyên chiếc | Ưu điểm về chi phí bảo dưỡng, linh kiện thay thế và chính sách hỗ trợ của nhà nước dành cho xe lắp ráp trong nước. |
| Số chỗ ngồi | 6 chỗ | Phổ biến 5 chỗ hoặc 7 chỗ | Thiết kế 6 chỗ mang lại sự thoải mái hơn cho gia đình hoặc nhóm khách hàng cần không gian rộng rãi. |
Lưu ý khi quyết định xuống tiền mua VinFast VF9 Plus 2025
- Chính sách bảo hành và hậu mãi: Kiểm tra kỹ các điều kiện bảo hành, bảo dưỡng và các chương trình hỗ trợ của VinFast hiện hành để đảm bảo quyền lợi lâu dài.
- Thời gian giao xe và hỗ trợ tài chính: Xác nhận rõ thời gian giao xe, các phương án vay mua trả góp nếu cần, và các chương trình ưu đãi hiện có.
- Đánh giá thực tế trải nghiệm lái: Nên lái thử để cảm nhận khả năng vận hành, sự thoải mái và tiện nghi trên xe.
- Cân nhắc về dịch vụ trạm sạc và hạ tầng điện: Đảm bảo có hạ tầng sạc phù hợp tại nơi bạn sinh sống và làm việc để thuận tiện sử dụng xe điện.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên mặt bằng chung thị trường và trang bị hiện có, mức giá khoảng 1,55 – 1,6 tỷ đồng sẽ là mức giá hấp dẫn, thuyết phục hơn để người mua cân nhắc xuống tiền, đặc biệt khi so sánh với các đối thủ trong cùng phân khúc SUV điện cỡ lớn và các phiên bản VinFast khác.
Giá này có thể đạt được khi có các chương trình khuyến mãi, ưu đãi mùa vụ hoặc khi mua trả góp với lãi suất tốt. Người mua nên thương lượng kỹ với đại lý để có điều kiện mua xe thuận lợi nhất.




