Nhận định mức giá Mitsubishi Xpander 2019 1.5 AT – 89,000 km
Mức giá 393 triệu đồng cho xe Mitsubishi Xpander 2019 bản tự động với 89,000 km đã đi được đánh giá là khá hợp lý trong bối cảnh thị trường ô tô đã qua sử dụng tại Hà Nội hiện nay. Dù vậy, mức giá này phù hợp nhất với xe được bảo dưỡng đầy đủ, không tai nạn, không ngập nước, và có phụ kiện đi kèm như mô tả.
Phân tích chi tiết
Tiêu chí | Thông số xe | Giá thị trường tham khảo (triệu đồng) | Nhận xét |
---|---|---|---|
Mẫu xe | Mitsubishi Xpander 1.5 AT, 5 chỗ, 2019 | 380 – 420 | Giá niêm yết mới khoảng 600 triệu, xe đã qua sử dụng 3-5 năm thường giảm 30-40% |
Số km đã đi | 89,000 km | — | Số km khá cao so với các xe 2019 khác (thường dưới 70,000 km), có thể ảnh hưởng giá |
Tình trạng xe | Xe đã dùng, có bảo hành hãng, không tai nạn, không ngập nước | — | Điều kiện xe sạch, có bảo hành chính hãng giúp tăng giá trị và đáng tin cậy |
Phụ kiện đi kèm | Màn hình Android, camera hành trình, ghế da mới | — | Phụ kiện nâng cao giá trị thực tế và tính tiện nghi, hỗ trợ người mua |
Xuất xứ | Nước khác (nhập khẩu hoặc lắp ráp ngoài Việt Nam) | — | Xe nhập khẩu có thể có giá cao hơn xe lắp ráp trong nước |
Địa điểm bán | Hà Nội, huyện Thanh Trì, xã Tân Triều | — | Thị trường miền Bắc thường có giá xe đã qua sử dụng cao hơn miền Nam do nhu cầu lớn |
So sánh với một số mẫu xe tương tự trên thị trường
Mẫu xe | Năm SX | Số km | Giá bán tham khảo (triệu đồng) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Mitsubishi Xpander 1.5 AT | 2019 | 70,000 km | 400 | Xe bảo dưỡng tốt, không phụ kiện |
Mitsubishi Xpander 1.5 MT | 2019 | 85,000 km | 380 | Bản số sàn, ít phụ kiện |
Toyota Rush 1.5 AT | 2019 | 80,000 km | 410 | SUV cùng phân khúc, giá cao hơn do thương hiệu và độ bền |
Lưu ý khi quyết định mua xe
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng, giấy tờ xe, tránh mua phải xe tai nạn hoặc ngập nước dù người bán cam kết.
- Đánh giá tình trạng thực tế của phụ kiện như màn hình Android, camera hành trình, ghế da để đảm bảo không phải thay thế ngay.
- Xem xét kỹ hạn đăng kiểm và bảo hành hãng còn hiệu lực để yên tâm sử dụng lâu dài.
- Thương lượng giá dựa trên số km đã đi khá cao và tình trạng thực tế, có thể đề xuất mức giá khoảng 380 – 385 triệu đồng nếu phát hiện điểm cần sửa chữa hoặc hao mòn.
- Kiểm tra xe tại đại lý hoặc trung tâm uy tín, có thể thử lái để đánh giá vận hành.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích trên, mức giá 380 – 385 triệu đồng là hợp lý hơn nếu xe có dấu hiệu hao mòn nhẹ hoặc phụ kiện cần bảo trì. Nếu xe trong tình trạng xuất sắc, bảo hành còn dài và phụ kiện đầy đủ hoạt động tốt, mức giá 393 triệu đồng cũng có thể chấp nhận được.
Tóm lại, giá 393 triệu đồng là hợp lý trong trường hợp xe được bảo dưỡng tốt, không tai nạn, không ngập nước và có đầy đủ phụ kiện như mô tả. Người mua nên kiểm tra kỹ trước khi quyết định xuống tiền và có thể thương lượng để có mức giá tốt hơn.