Nhận định về mức giá 370 triệu đồng cho Mazda 6 2015 2.0 AT
Mức giá 370 triệu đồng là khá hợp lý
Phân tích chi tiết và so sánh giá thị trường
| Tiêu chí | Thông số xe | Giá tham khảo trung bình thị trường (triệu đồng) | Nhận xét | 
|---|---|---|---|
| Dòng xe | Mazda 6 – Sedan hạng D | 350 – 400 | Nhóm xe sedan hạng D cũ 2014-2016 có giá phổ biến trong khoảng này. | 
| Năm sản xuất | 2015 | Khoảng 360 – 380 | Xe 2015 được xem là đời trung bình, giá ổn định. | 
| Odo | 100,000 km | Giá không giảm nhiều nếu bảo dưỡng tốt | Odo 10 vạn km phù hợp với xe 9 năm, không quá cao. | 
| Phiên bản & Trang bị | 2.0 AT, nhiều tiện nghi như i-stop, cruise control, cảm biến lùi, cửa sổ trời | Thường cộng thêm 10-20 triệu so với bản cơ bản | Trang bị đầy đủ giúp tăng giá trị xe. | 
| Tình trạng xe | Xe đã dùng, 1 chủ, máy số nguyên bản, không tai nạn | Giá tốt nếu xe giữ kỹ, không hư hỏng lớn | Điều kiện này giúp duy trì giá trị xe. | 
Lưu ý khi xuống tiền
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng, sửa chữa để đảm bảo xe không bị ngập nước hoặc va chạm nghiêm trọng.
 - Thử lái để đánh giá vận hành hộp số tự động và động cơ 2.0, tránh các hiện tượng rung, giật.
 - Xem xét giấy tờ pháp lý, đăng kiểm còn thời hạn và bảo hành hãng nếu còn hiệu lực.
 - Kiểm tra kỹ trang bị tiện nghi hoạt động đúng chức năng như hệ thống i-stop, cảm biến lùi, cửa sổ trời.
 - Kiểm tra kỹ ngoại thất và nội thất để xác định độ mới và mức độ hao mòn.
 
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Nếu xe đạt được các tiêu chí trên và không có hư hỏng hay sửa chữa lớn, giá khoảng từ 350 đến 360 triệu đồng sẽ là mức hợp lý để thương lượng. Mức giá này vừa đảm bảo nhận được xe chất lượng, vừa phù hợp với xu hướng giá xe sedan cũ cùng năm và cấu hình trên thị trường Đà Nẵng và các khu vực lân cận.



