Nhận định tổng quan về mức giá Mitsubishi Attrage CVT Premium 2021
Mức giá 377 triệu đồng cho một chiếc Mitsubishi Attrage CVT Premium 2021 đã qua sử dụng với quãng đường 27.000 km là mức giá khá hợp lý trên thị trường hiện nay.
Đây là mẫu sedan hạng B, được nhiều người dùng tại Việt Nam ưa chuộng nhờ tiết kiệm nhiên liệu, vận hành êm ái và chi phí bảo dưỡng không quá cao. Phiên bản CVT Premium cũng thuộc nhóm trang bị cao cấp, nên giá bán so với các bản thấp hơn có sự chênh lệch đáng kể.
Phân tích chi tiết giá bán so với thị trường
| Mẫu xe | Năm sản xuất | Số km đã đi | Phiên bản | Giá tham khảo (triệu đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| Mitsubishi Attrage CVT Premium | 2021 | Khoảng 20.000 – 30.000 | Premium | 370 – 390 | Giá tại các đại lý xe cũ uy tín tại TP.HCM |
| Toyota Vios G CVT | 2021 | 20.000 – 30.000 | Phiên bản cao cấp | 400 – 420 | Đối thủ cùng phân khúc, giá thường cao hơn Attrage |
| Hyundai Accent 1.4 AT Đặc biệt | 2021 | 25.000 – 30.000 | Phiên bản cao cấp | 380 – 400 | Giá tương đương, cạnh tranh trực tiếp |
Như bảng trên cho thấy, mức giá 377 triệu cho Attrage CVT Premium là vừa túi tiền và có tính cạnh tranh cao
Điều cần lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ lưỡng các giấy tờ liên quan: Giấy đăng ký xe, giấy kiểm định, bảo hiểm và lịch sử đăng kiểm phải rõ ràng, hợp pháp.
- Kiểm định chất lượng xe: Đảm bảo xe không bị tai nạn nghiêm trọng, không có hiện tượng thủy kích, động cơ và hộp số nguyên bản như cam kết.
- Bảo hành và hậu mãi: Xe được bảo hành 1 năm hoặc 20.000 km là điểm cộng, cần xác nhận rõ điều kiện bảo hành và địa điểm bảo hành chính hãng.
- Thương lượng giá: Thông tin cho biết giá còn có thể thương lượng, bạn nên tận dụng để có mức giá tốt hơn.
- Phụ kiện đi kèm: Kiểm tra chất lượng và tình trạng các phụ kiện như phim cách nhiệt, cảm biến áp suất lốp có hoạt động tốt.
- Trải nghiệm lái thử: Nếu có thể, nên lái thử xe để đánh giá trạng thái vận hành thực tế.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên tình trạng xe, năm sản xuất, số km và giá thị trường, bạn có thể bắt đầu thương lượng mức giá trong khoảng 360 triệu đến 370 triệu đồng. Mức giá này vừa phản ánh đúng giá trị còn lại của xe, vừa có thể tạo ra lợi thế trong giao dịch.
Nếu xe có bảo dưỡng định kỳ đầy đủ, không có dấu hiệu hư hỏng hay sửa chữa lớn, mức giá đề xuất trên là rất hợp lý để cân nhắc xuống tiền.



