Nhận định mức giá Mazda CX5 Premium Exclusive 2.0 AT 2025 đã qua sử dụng 900 km
Mức giá 868 triệu đồng cho chiếc Mazda CX5 2025 đã chạy 900 km là mức giá khá cao so với thị trường xe đã qua sử dụng loại này tại Việt Nam. Tuy nhiên, đây cũng là một trường hợp đặc biệt vì xe gần như mới, chỉ chạy nhẹ, sơn zin, không vết xước, đăng ký mới 7/2025 và thuộc phiên bản Premium Exclusive cao cấp, lắp ráp trong nước.
Phân tích chi tiết và so sánh mức giá
| Tiêu chí | Thông tin xe đang bán | Giá xe mới (tham khảo thị trường Hà Nội, năm 2024) | Giá xe đã qua sử dụng tương tự |
|---|---|---|---|
| Dòng xe | Mazda CX5 Premium Exclusive 2.0 AT 2025 | Khoảng 950 – 980 triệu đồng | Khoảng 800 – 850 triệu đồng cho xe 2023-2024, chạy 10.000 – 20.000 km |
| Tình trạng xe | Chạy 900 km, đăng ký 7/2025, xe đã qua sử dụng nhưng gần như mới | Mới 100%, chưa đăng ký | Xe lướt 1-2 năm tuổi, chạy từ 5.000 đến 20.000 km |
| Màu sắc và trang bị | Màu đỏ ngoại thất, nâu nội thất, bản Premium Exclusive cao cấp | Phiên bản cao cấp tương tự | Phổ biến nhưng màu sắc và trang bị có thể khác |
| Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Xe mới lắp ráp trong nước | Xe đã qua sử dụng lắp ráp trong nước |
Nhận xét về giá và lưu ý khi mua
- Giá 868 triệu đồng gần bằng xe mới bản tương đương đang bán tại đại lý (950-980 triệu) nhưng thấp hơn khoảng 10-12%. Điều này hợp lý nếu bạn muốn mua xe gần như mới ngay lập tức mà không cần chờ đợi hoặc chịu thêm các chi phí lăn bánh như xe mới.
- Xe đã đăng ký chính chủ, đã chạy 900 km, tình trạng cực tốt, sơn zin, không ngập nước, là điểm cộng lớn so với xe mới phải đợi lâu hoặc xe cũ có thể có rủi ro về tình trạng.
- Cần kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng, giấy tờ đăng ký, nguồn gốc xe, tránh mua xe đã qua tai nạn hay thủy kích.
- Kiểm tra kỹ các giấy tờ và nên đề nghị mang xe đi kiểm tra tại các trung tâm uy tín (như đã đề xuất trong tin rao bán) để đảm bảo không có lỗi tiềm ẩn.
- Đàm phán giá có thể giảm từ 10-15 triệu đồng tùy vào thái độ người bán và thời điểm mua.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên thị trường và tình trạng xe, mức giá hợp lý để thương lượng là khoảng 850 – 860 triệu đồng. Mức giá này vừa đảm bảo bạn mua được xe gần như mới, vừa có thể giảm thiểu rủi ro giá quá cao so với giá trị thực.
Kết luận
Nếu bạn ưu tiên mua xe gần như mới, không muốn chờ đợi xe mới chính hãng và có thể chấp nhận mức giá cao hơn một chút so với xe đã qua sử dụng bình thường, thì giá 868 triệu đồng là hợp lý trong trường hợp này. Tuy nhiên, cần kiểm tra kỹ càng và thương lượng để có giá tốt nhất.









