Nhận định về mức giá 1 tỷ 65 triệu cho Honda CRV L 2025 đã qua sử dụng
Mức giá 1 tỷ 65 triệu đồng cho một chiếc Honda CRV L sản xuất năm 2025, đã chạy 6.000 km, được đánh giá là hợp lý trong một số trường hợp nhất định. Đây là mẫu xe SUV 7 chỗ, lắp ráp trong nước, động cơ xăng 1.5L, dẫn động cầu trước (FWD), trang bị hộp số tự động, màu ngoại thất đỏ và nội thất đen. Dưới đây là phân tích chi tiết để xác định tính hợp lý của mức giá này trên thị trường Việt Nam hiện nay.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | Xe Honda CRV L 2025 (Xe đã qua sử dụng) | Xe mới Honda CRV L 2025 (tham khảo giá hãng) | Xe cùng phân khúc đã qua sử dụng (Toyota RAV4, Mazda CX-5, Hyundai Tucson) |
|---|---|---|---|
| Giá bán | 1.065.000.000 VND | Khoảng 1.100.000.000 – 1.200.000.000 VND | 900.000.000 – 1.100.000.000 VND tùy phiên bản và năm sản xuất |
| Số km đã đi | 6.000 km (siêu lướt) | 0 km | 5.000 – 30.000 km |
| Tình trạng xe | Xe đã qua sử dụng, sơn zin 100%, không lỗi, không đâm đụng, không ngập nước | Xe mới, bảo hành chính hãng | Xe đã qua sử dụng, thường từ 1 đến 3 năm |
| Xuất xứ | Lắp ráp trong nước | Lắp ráp trong nước | Nhập khẩu hoặc lắp ráp tùy dòng xe |
| Chính sách bán hàng | Hỗ trợ sang tên đổi chủ, bảo hành hậu mãi, có thể kiểm tra tại hãng | Bảo hành chính hãng, nhiều ưu đãi khi mua mới | Khác nhau tùy đại lý, có thể không còn bảo hành chính hãng |
Nhận xét chi tiết
Giá 1,065 tỷ đồng là mức giá khá sát với giá xe mới. Điều này có thể hợp lý nếu xe thực sự trong tình trạng gần như mới, chưa qua sử dụng nhiều, không có lỗi về kỹ thuật hay ngoại thất, và đi số km rất thấp (6.000 km). Với xe sản xuất 2025 và đăng ký tháng 5/2025, xe đang trong năm đầu tiên sử dụng, nên mức giá này gần như tương đương với xe mới 100% sau khi trừ một số ưu đãi hoặc khuyến mãi mua xe mới có thể không còn áp dụng.
Nếu bạn ưu tiên xe đã qua sử dụng nhưng vẫn gần như mới để tránh các thủ tục mua xe mới khá phức tạp hoặc chờ đợi lâu, thì mức giá này có thể chấp nhận được. Tuy nhiên, bạn nên lưu ý thêm một số điểm sau trước khi quyết định xuống tiền:
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng, sửa chữa và giấy tờ xe để đảm bảo không có sự cố ngập nước, va chạm hay thay thế phụ tùng.
- Xác nhận cam kết về việc không đâm đụng, không ngập nước và sơn zin 100% bằng biên bản kiểm tra chính hãng hoặc trung tâm dịch vụ uy tín.
- So sánh với các đại lý hoặc showroom khác để xem có mức giá ưu đãi hơn không, đặc biệt là các chương trình khuyến mãi mua xe mới.
- Xem xét các chi phí phát sinh như sang tên đổi chủ, bảo hiểm, thuế trước bạ… để tính toán tổng chi phí đầu tư.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên thực tế giá xe mới và các xe đã qua sử dụng cùng phân khúc, mức giá hợp lý mà bạn có thể thương lượng nằm trong khoảng 990 triệu đến 1,03 tỷ đồng. Mức giá này sẽ giúp bạn tiết kiệm hơn so với mua xe mới mà vẫn sở hữu xe gần như mới, đồng thời có thể đảm bảo các quyền lợi bảo hành và hậu mãi.
Nếu mức giá 1,065 tỷ đồng được giữ nguyên, bạn nên đòi hỏi các điều khoản bảo hành, kiểm tra xe và các hỗ trợ về giấy tờ, sang tên phải rõ ràng, minh bạch để đảm bảo quyền lợi cho mình.
Kết luận
Mức giá 1 tỷ 65 triệu đồng là hợp lý trong trường hợp bạn cần xe gần như mới, không muốn chờ đợi mua xe mới hoặc gặp khó khăn về thủ tục mua xe mới. Tuy nhiên, nếu bạn có thể thương lượng để giảm giá xuống khoảng dưới 1,03 tỷ đồng thì sẽ tối ưu hơn về mặt tài chính.
Luôn kiểm tra kỹ càng các yếu tố về kỹ thuật, giấy tờ và lịch sử xe trước khi giao dịch. Việc này rất quan trọng để tránh rủi ro về sau.









