Nhận định giá bán xe Ford Everest Sport 2.0L 4×2 AT 2024
Với mức giá 1 tỷ 125 triệu đồng cho một chiếc Ford Everest Sport 2.0L 4×2 AT sản xuất năm 2024 đã qua sử dụng, chạy 22.000 km, tình trạng xe được cam kết không đâm đụng, ngập nước, tua đồng hồ, và xuất hoá đơn công ty, mức giá này nhìn chung là khá hợp lý trong bối cảnh thị trường hiện nay.
Phân tích chi tiết
Để đánh giá mức giá trên, chúng ta cần so sánh với các yếu tố sau:
| Tiêu chí | Thông số xe Ford Everest 2024 | Tham khảo thị trường | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Giá xe mới Ford Everest Sport 2.0L 4×2 AT | Khoảng 1,198 tỷ đồng | Giá niêm yết chính hãng tại Việt Nam (2024) | Xe đã dùng 22.000 km, giá bán thấp hơn khoảng 6% so với xe mới, hợp lý cho xe đã qua sử dụng. |
| Tình trạng xe | Đã dùng, 22.000 km, không đâm đụng, không ngập nước | Xe cũ cùng đời thường có giá giảm 5-10% nếu giữ được tình trạng tốt | Xe giữ được tình trạng tốt, giá không bị đội lên do hư hỏng, đáng tin cậy. |
| Động cơ và hộp số | Động cơ dầu 2.0L, số tự động, dẫn động cầu sau | Phiên bản tiêu chuẩn phù hợp với nhu cầu đa số khách hàng | Động cơ dầu tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp với vận hành đường dài và địa hình đa dạng. |
| Màu sắc & tiện nghi | Màu xanh ngoại thất, nội thất đen, 7 chỗ ngồi | Phổ biến, phù hợp với gia đình và mục đích sử dụng đa năng | Màu sắc phổ biến, dễ bán lại nếu cần. |
| Xuất xứ & giấy tờ | Nhập khẩu, xuất hoá đơn công ty | Xe nhập khẩu thường có giá cao hơn xe lắp ráp trong nước | Giấy tờ rõ ràng, thuận tiện cho sang tên và bảo hành. |
Lưu ý khi xuống tiền
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng, xem có đúng cam kết không đâm đụng, ngập nước.
- Tham khảo thêm các đại lý khác để so sánh giá và chế độ bảo hành.
- Kiểm tra kỹ các chi tiết vận hành như hệ thống treo, phanh, hộp số tự động vận hành mượt mà.
- Xem xét chi phí bảo dưỡng, phụ tùng thay thế của xe nhập khẩu so với xe lắp ráp trong nước.
- Đàm phán giá dựa trên những phát hiện trong quá trình kiểm tra thực tế.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên các thông tin và so sánh trên, nếu xe thực sự trong tình trạng tốt, giấy tờ đầy đủ, bạn có thể thương lượng mức giá xuống khoảng 1 tỷ 050 triệu đến 1 tỷ 080 triệu đồng để có được giá tốt hơn, phù hợp với thực tế xe đã qua sử dụng và mức giảm giá phổ biến trên thị trường.
Tuy nhiên, nếu bạn ưu tiên xe bảo hành chính hãng, ít rủi ro về chất lượng và thủ tục pháp lý, thì mức giá 1 tỷ 125 triệu đồng vẫn có thể chấp nhận được.









