Nhận định mức giá Chevrolet Trailblazer 2018 2.5 MT tại Bình Dương
Giá 395 triệu đồng là mức giá tương đối hợp lý
Xe có số km 85.000, tương đương trung bình khoảng 17.000 km/năm, còn khá tốt với một xe 6 năm tuổi. Máy móc nguyên zin, không đâm đụng, không ngập nước cùng hộp số 6 cấp giúp tiết kiệm nhiên liệu là điểm cộng lớn. Vỏ Michelin vừa thay cũng cho thấy chủ xe có chăm sóc bảo dưỡng.
Phân tích chi tiết và so sánh giá thị trường
Tiêu chí | Thông số Trailblazer 2018 | Giá tham khảo trên thị trường (triệu VNĐ) |
---|---|---|
Năm sản xuất | 2018 | 2017 – 2019 |
Kiểu hộp số | Số tay 6 cấp | 390 – 420 (phiên bản số sàn máy dầu phổ biến) |
Quãng đường đã đi | 85.000 km | 65.000 – 100.000 km |
Tình trạng xe | Máy nguyên zin, không đâm đụng, không ngập nước | Tiêu chuẩn đánh giá chất lượng xe đã qua sử dụng |
Vị trí bán | Bình Dương (thành phố Dĩ An) | Thị trường khu vực miền Nam |
Đánh giá chi tiết
- Giá 395 triệu đồng nằm trong khoảng giá hợp lý so với các mẫu cùng đời và tình trạng tương đương trên thị trường hiện nay (390 – 420 triệu đồng).
- Phiên bản số tay thường có giá thấp hơn số tự động khoảng 10-15 triệu đồng, nên mức giá này khá sát thực tế.
- Xe đã đi 85.000 km, vẫn nằm trong ngưỡng chấp nhận được với dòng SUV máy dầu, không quá cao để gây lo ngại về hao mòn.
- Thông tin về xe không có dấu hiệu đâm đụng hay ngập nước, điều này rất quan trọng vì các xe Chevrolet Trailblazer cũ có thể gặp vấn đề với hệ thống điện và khung gầm nếu bị ngập nước.
Lưu ý khi quyết định mua xe
- Kiểm tra kỹ lưỡng lịch sử bảo dưỡng, giấy tờ xe đầy đủ, đặc biệt là chứng nhận bảo hành hãng còn hiệu lực.
- Khảo sát thực tế động cơ, hộp số, hệ thống điện và hệ thống treo để đảm bảo không có dấu hiệu hỏng hóc tiềm ẩn.
- Thử lái để cảm nhận sự ổn định của xe, tiếng ồn, sự mượt mà của hộp số số tay 6 cấp.
- Xem xét khả năng thương lượng giá, đặc biệt nếu phát hiện cần thay thế hoặc bảo dưỡng lớn sắp tới.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Nếu xe được kiểm tra thực tế và xác nhận tình trạng như mô tả, bạn có thể thương lượng giảm giá khoảng 10 – 15 triệu đồng để về mức 380 – 385 triệu đồng. Mức giá này sẽ phù hợp hơn nếu bạn cần đầu tư thêm chi phí bảo dưỡng hoặc thay thế phụ tùng trong tương lai gần.
Ngược lại, nếu xe có bảo hành hãng còn hiệu lực, tình trạng cực tốt và được chủ xe chăm sóc kỹ lưỡng, mức giá 395 triệu đồng hoàn toàn có thể chấp nhận được.