Nhận định tổng quan về mức giá 175 triệu cho Ford Everest 2.5L 4×2 MT 2006
Mức giá 175 triệu đồng cho một chiếc Ford Everest 2006 bản máy dầu, số tay, dẫn động cầu sau tại thị trường TP. Hồ Chí Minh hiện nay có thể coi là cao hơn mức trung bình
Phân tích chi tiết về giá cả và tình trạng xe
| Tiêu chí | Thông số xe | Đánh giá thực tế trên thị trường | 
|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2006 | Xe trên 15 năm tuổi, thuộc phân khúc xe SUV cũ, giá thường dao động từ 120 – 150 triệu đồng tùy tình trạng. | 
| Số km đã đi | 155.000 km | Số km này hợp lý với tuổi xe, chưa quá cũ kỹ nhưng cần kiểm tra bảo dưỡng chi tiết. | 
| Động cơ | Máy dầu 2.5L | Động cơ máy dầu phổ biến và tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp với nhu cầu di chuyển dài và tải nặng. | 
| Hộp số | Số tay | Xe số tay thường được định giá thấp hơn xe số tự động trên thị trường hiện nay. | 
| Dẫn động | Cầu sau (RFD) | Everest 4×2 cầu sau thường có giá thấp hơn bản 4×4 dẫn động 4 bánh. | 
| Trang bị thêm | 4 vỏ mới, màn hình, camera hành trình, ghế da, 2 màn hình ghế sau | Phụ kiện và nâng cấp giúp tăng giá trị và tiện nghi, có thể hỗ trợ tăng giá bán thêm ~10-15 triệu đồng. | 
| Tình trạng xe | Xe một chủ, bảo dưỡng hãng đầy đủ, ngoại thất đẹp | Điều kiện xe tốt là điểm cộng, giúp xe giữ giá hơn các xe cùng đời đã qua nhiều tay hoặc không rõ nguồn gốc bảo dưỡng. | 
So sánh giá với thị trường xe Ford Everest 2006 tương tự tại Việt Nam
| Phiên bản | Động cơ & Hộp số | Tình trạng xe | Giá tham khảo (triệu đồng) | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|
| Ford Everest 2.5L 4×2 MT 2006 | Máy dầu, Số tay, Cầu sau | Xe thường, đã qua sử dụng | 120 – 140 | Giá phổ biến trên chợ xe cũ | 
| Ford Everest 2.5L 4×2 MT 2006 | Máy dầu, Số tay, Cầu sau | Xe một chủ, bảo dưỡng tốt, trang bị thêm | 150 – 165 | Giá cao hơn do tình trạng tốt và phụ kiện | 
| Xe được rao bán (Ford Everest 2006) | Máy dầu, Số tay, Cầu sau | Một chủ, bảo dưỡng hãng, trang bị nhiều phụ kiện | 175 | Giá chào bán hiện tại | 
Nhận xét và lời khuyên khi mua xe
Mức giá 175 triệu đồng là hơi cao so với mặt bằng chung, tuy nhiên nếu bạn đánh giá kỹ lưỡng về tình trạng xe, các phụ kiện đi kèm và lịch sử bảo dưỡng thì giá này có thể chấp nhận được trong trường hợp:
- Xe thực sự còn rất mới, vận hành ổn định, không gặp các vấn đề về máy móc, gầm bệ.
 - Chủ xe có đầy đủ giấy tờ minh bạch, bảo dưỡng hãng thường xuyên, không va chạm hay ngập nước.
 - Bạn đánh giá cao các trang bị và phụ kiện đi kèm như ghế da, màn hình, camera hành trình.
 
Nếu không, bạn có thể thương lượng giá xuống khoảng 160 triệu đồng để đảm bảo phù hợp hơn với tình trạng xe và giá thị trường tại TP. Hồ Chí Minh.
Điểm cần lưu ý khi quyết định mua
- Kiểm tra kỹ lưỡng hệ thống máy dầu, hộp số tay và hệ truyền động cầu sau để tránh chi phí sửa chữa cao.
 - Xem xét tình trạng vỏ xe, khung gầm để phát hiện dấu hiệu va chạm hoặc ngập nước.
 - Yêu cầu xem lịch sử bảo dưỡng, hóa đơn thay thế phụ kiện để đảm bảo nguồn gốc rõ ràng.
 - Thử lái để đánh giá cảm giác vận hành, tiếng máy và hộp số.
 - Kiểm tra giấy tờ pháp lý, đăng ký xe và phí trước bạ.
 
Kết luận
Nếu bạn là người ưu tiên xe chất lượng, đã được chăm sóc tốt và trang bị đầy đủ, giá 175 triệu đồng có thể được xem là hợp lý trong một số trường hợp cụ thể. Tuy nhiên, với các xe đời 2006 cùng cấu hình trên thị trường, mức giá hợp lý hơn sẽ từ 150 – 160 triệu đồng, đặc biệt nếu xe có dấu hiệu hao mòn hoặc chưa nâng cấp nhiều phụ kiện.








